プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
han var... den tapreste af os.
Ông ấy là người dũng cảm nhất trong chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er den tapreste mand jeg kender.
anh là người dũng cảm nhất mà tôi biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er den tapreste dreng, jeg har mødt.
em là cậu bé gan dạ nhất anh từng thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var det tapreste, jeg i mit liv har set.
quả là can đảm thật
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg vil fortælle, at hans far var den tapreste kriger.
tôi sẽ nói với nó, cha nó là chiến sĩ can đảm nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giv et stort bifald til den tapreste pige, jeg har mødt.
1 tràng pháo tay, quí vị, cho người con gái dũng cảm nhất tôi đã từng gặp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg blev valgt, fordi jeg var den tapreste og mest agtværdige.
tôi đã được chọn bởi vì tôi là người dũng cảm nhất, xứng đáng nhất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg synes, du er en af de tapreste mennesker jeg nogensinde har kendt.
ta nghĩ rằng con là một trong những người dũng cảm nhất mà ta đã từng biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og tapreste af de tapre slagtere. unferth. hvor fanden er du, din forbandede væsel?
unferth, ngươi ở chỗ quái nào rồi, quân khốn nạn mặt chồn kia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da sendte menigheden 12.000 mand af de tapreste folk derhen med den befaling: "drag hen og hug indbyggerne i jabesj i gilead ned med sværdet tillige med deres kvinder og børn.
hội chúng bèn sai đến gia-be một muôn hai ngàn người mạnh mẽ hơn hết, và truyền lịnh rằng: hãy đi, dùng gươm giết dân cư của gia-be ở xứ ga-la-át, luôn với người nữ và con trẻ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています