検索ワード: tomhændet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

tomhændet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

jeg er tomhændet.

ベトナム語

có cầm gì đâu, whit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kom ikke tomhændet.

ベトナム語

tôi không đến đây tay không đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg går ikke tomhændet!

ベトナム語

tao sẽ không rời đây tay trắng đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ikke tomhændet, håber jeg.

ベトナム語

ta mong là không phải tay không chứ nhỉ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ked af jeg kommer tomhændet.

ベトナム語

xin lỗi vì đã đến tay không hén.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

rid og kom ikke tomhændet tilbage.

ベトナム語

Đi tới hắc thành đi. Đừng có tay trắng quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kommer tomhændet herfra, linc.

ベトナム語

Ở trong này, em chỉ có tay không, linc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kan ikke vende tomhændet hjem igen.

ベトナム語

tôi không thể tay không về nhà một lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

maskinen lader os aldrig møde tomhændet op.

ベトナム語

cỗ máy sẽ không bao giờ để chúng ta làm nhiệm vụ giải cứu chỉ với tay không. ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når hun endelig viste sig, var det tomhændet.

ベトナム語

và khi bà ấy xuất hiện thì đều là hai bàn tay trắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- bakker vi ud nu går vi tomhændet herfra.

ベトナム語

giờ mà bỏ đi... thì đi với cái gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det her gav han mig, sidst jeg dukkede tomhændet op.

ベトナム語

Đây là món quà ông ấy đã tặng... khi ta đến bằng tay không lần trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de skal ikke gå tomhændet herfra, for jeg har et godt råd.

ベトナム語

Để ngươi không phải ra về tay trắng, ta khuyên ngươi câu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og de grebe ham og sloge ham og sendte ham tomhændet bort.

ベトナム語

nhưng họ bắt đầy tớ mà đánh rồi đuổi về tay không.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har købt disse til dine børn fordi man bør ikke møde op tomhændet.

ベトナム語

anh mua mấy thứ cho bọn trẻ đây, vì không thể đến tay không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mor sagde altid, at man aldrig skal komme tomhændet på besøg.

ベトナム語

như mẹ hay nói, đừng đi đâu với tay không. Đúng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg beklager, men kommer jeg tilbage tomhændet, slår min chef mig ihjel.

ベトナム語

em này, chị thực sự xin lỗi. nhưng nếu chị về tay không sếp chị sẽ giết chị mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg går ikke herfra tomhændet. der må være noget andet vi kan knalde ham på.

ベトナム語

không thể về tay không được,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg burde tømme pistolen ind i hjernen på mig selv og lade dig sidde tomhændet tilbage.

ベトナム語

em chỉ cần đi về phía trước và don sạch mọi thằng khốn bằng cách tặng viên đạn này vào đầu rồi bỏ đi. Đó là thứ em muốn nói

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en dag efter en tomhændet jagt, trampede vores høvding hans tænder ud, fordi magien havde fejlet.

ベトナム語

một ngay sau khi đi săn chả có kết quả gì thủ lĩnh của chúng tôi đã giật chiếc răng của ông ra bởi vì ma thuật đã thất bại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,111,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK