検索ワード: verdensmester (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

verdensmester

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

du er verdensmester!

ベトナム語

cậu có đủ điểm. cậu là nhà vô địch thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du bliver verdensmester.

ベトナム語

anh sẽ dành chức vô địch thế giới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

verdensmester, for fanden!

ベトナム語

vô địch thế giới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

evil team bliver verdensmester.

ベトナム語

Đội hắc y của ta sẽ là những nhà vô địch thế giới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er dobbelt verdensmester.

ベトナム語

- 2 lần vô địch đấy. - oh, còn tên lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er sgu verdensmester, matthew.

ベトナム語

mày là đồ bỏ, matthew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den ubesejrede verdensmester i sværvægtsboksning :

ベトナム語

nhà vô địch tuyệt đối hạng nặng của thế giới...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de siger, han er verdensmester i sværvægtsboksning!

ベトナム語

Đoán coi có gì này? họ nói hắn là nhà vô địch hạng cân nặng của cả thế giới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han slog mig ud. han blev den ubesejrede verdensmester.

ベトナム語

- nico tandy hạ đo ván tôi và trở thành vô địch bất khả chiến bại trong 3 năm tiếp theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg regner med at være verdensmester ved det næste pressemøde.

ベトナム語

và tôi hoàn toàn tin rằng tại cuộc họp báo tiếp theo... tôi sẽ là nhà vô địch thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er sandt, dobbelt verdensmester i sværvægt george foreman.

ベトナム語

vâng, thật như hai lần vô địch thế giới hạng nặng, george foreman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

259 point til den nye verdensmester i pac-man, the fireblaster.

ベトナム語

259 điểm cho nhà vô địch pacman mới, súng phun lửa eddie blare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg så louis den aften, han slog braddock og blev verdensmester i 1937.

ベトナム語

tao xem louis vào đêm ông ta hạ braddock để giành đai năm 1937.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

verdensmester i rally i 98 og 99. vinder af paris-dakar.

ベトナム語

vô địch giải đua địa hình thế giới năm 98 và 99... và là người thắng giải paris

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mr. brenner er tidligere verdensmester i galaga, og kender alt til spillet.

ベトナム語

mà thôi, liên quan đến vấn đề hiện nay, brener từng là bá chủ thế giới về trò chơi điện tử. cậu ấy biết mọi thứ về thế giới trò chơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lauda er ude, så james hunt skal mindst have en tredjeplads for at blive verdensmester.

ベトナム語

với lauda bỏ cuộc, james hunt biết anh ta cần kết thúc... cuộc đua với vị trí thứ ba hoặc cao hơn để thành nhà vô địch thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men når jeg bliver verdensmester og kommer på forsiden af avisen kommer du til at fortryde det.

ベトナム語

nhưng khi con là nhà vô địch thế giới... và tên của con cũng lên trang nhất các báo. bố sẽ thấy hối tiếc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

niki lauda er regerende verdensmester, men måske er han lige nu til fare for både sig selv og de andre kørere.

ベトナム語

niki lauda là đương kim vô địch thế giới, nhưng có thể trong tình trạng hiện tại anh ta là một mối nguy... cho chính bản thân cũng như các tay đua khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han skulle blive nummer tre for at blive verdensmester. vi har fået at vide, at han slutter som nummer fem.

ベトナム語

anh ta cần kết thúc ở vị trí thứ ba để có đủ điểm... để đoạt chức vô địch thế giới, và trong sự hỗn loạn ở đây, chúng tôi nghe là... anh ta có thể đã kết thúc ở vị trí thứ 5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

godt spillet af den gamle verdensmester og hans søn! den første rødhårede britiske bordtennisspiller. men den unge spiller er vist ved at bryde sammen.

ベトナム語

trận đấu dữ dội từ cựu vô địch thế giới và con trai ông, tay bóng bàn người anh tóc cam đầu tiên trong giải mở rộng nhưng đã xuất hiện vài điểm yếu của tay vợt trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,339,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK