プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
den tidligere vp kommer på fredag.
ngài cựu ptt sẽ tới vào thứ 6 này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tidligere vp richard nixon kommer i denne uge.
ngài cựu ptt nixon sẽ tới đây tuần này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for hvis det går godt, jeg kommer til at gøre dig vp.
vì nếu chuyện này thành công, thì tôi sẽ thăng chức cho cô thành phó chủ tịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-jeg syntes, den var hyleskæg. - vor tidligere vp er en god mand. - en anstændig mand.
- một cách kính cẩn, thưa ngài,... cựu ptt là một người tốt và rất trang nhã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: