您搜索了: vp (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

vp

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

den tidligere vp kommer på fredag.

越南语

ngài cựu ptt sẽ tới vào thứ 6 này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tidligere vp richard nixon kommer i denne uge.

越南语

ngài cựu ptt nixon sẽ tới đây tuần này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

for hvis det går godt, jeg kommer til at gøre dig vp.

越南语

vì nếu chuyện này thành công, thì tôi sẽ thăng chức cho cô thành phó chủ tịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-jeg syntes, den var hyleskæg. - vor tidligere vp er en god mand. - en anstændig mand.

越南语

- một cách kính cẩn, thưa ngài,... cựu ptt là một người tốt và rất trang nhã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,126,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認