検索ワード: sağlayacak (トルコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Turkish

Vietnamese

情報

Turkish

sağlayacak

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

トルコ語

ベトナム語

情報

トルコ語

anlayış sağlayacak içimdeki düşünceler,

ベトナム語

miệng tôi sẽ nói lời khôn ngoan, sự suy gẫm lòng tôi sẽ là sự thông sáng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

rab tarlalarda hayvanlarınız için ot sağlayacak, siz de yiyip doyacaksınız.

ベトナム語

ta cũng sẽ khiến đồng ruộng ngươi sanh cỏ cho súc vật ngươi; ngươi sẽ ăn và được no nê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

bu komut yapılandırılan seçeneklerin başlatılmasını sağlayacak komuttur. name of translators

ベトナム語

name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

‹‹ ‹kâhin kadını öne çağırıp rabbin önünde durmasını sağlayacak.

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ biểu người nữ đến gần, đứng trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

tanrının yasa kitabını okuyup açıkladılar, herkesin anlamasını sağlayacak biçimde yorumladılar.

ベトナム語

họ đọc rõ ràng trong sách luật pháp của Ðức chúa trời, rồi giải nghĩa nó ra, làm cho người ta hiểu lời họ đọc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

uçbirim penceresinde çift tıklayarak tüm sözcüğün seçilmesini sağlayacak olan, dikkate alınacak karakterler

ベトナム語

các ký tự được xem là phần của từ khi nhấn đôi để chọn nguyên từ trong cửa sổ dòng lệnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

tahıl sunusu olarak her boğa ve koç için birer efafı tahıl, her efa için bir hin zeytinyağı sağlayacak.

ベトナム語

vua cũng thêm vào đó cứ mỗi con bò đực một ê-pha, mỗi con chiên đực một ê-pha, mỗi ê-pha một hin dầu đặng làm của lễ chay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

‹ama yardımcın nun oğlu yeşu oraya girecek. onu yüreklendir. İsraillilerin ülkeyi mülk edinmesini o sağlayacak.

ベトナム語

giô-suê, con trai nun, là đầy tớ ngươi, sẽ được vào đó. hãy làm cho người vững lòng, vì ấy là người sẽ khiến dân y-sơ-ra-ên nhận lấy xứ nầy lảm sản nghiệp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

bana kâhinlik etmeleri için babaları gibi onları da meshet. bu mesh onların kuşaklar boyu sürekli kâhin olmalarını sağlayacak.››

ベトナム語

xức dầu cho như ngươi đã xức cho cha họ, thì họ sẽ làm chức tế lễ trước mặt ta. sự xức dầu sẽ phong cho họ chức tế lễ mãi mãi trải qua các đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

boğa ve koç için tahıl sunusu olarak birer efa tahıl sağlayacak; kuzular için istediği kadar tahıl sağlayabilir. her efa tahıl için bir hin zeytinyağı sağlayacak.

ベトナム語

về của lễ chay, vua sẽ sắm một ê-pha theo con bò đực, một ê-pha theo con chiên đực, còn về các chiên con thì vua dâng chi tùy sức, và mỗi ê-pha đèo một hin dầu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

burada bu çekirdek için grafik kipi seçebilirsiniz. eğer herhangi bir vga grafik kipini kullanacaksanız, çekirdeği çerçeve arabellekli cihazlara destek sağlayacak şekilde yeniden derlemelisiniz. sor ayarı açılış esnasında bunu size soracaktır.

ベトナム語

Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa cho hạt nhân này. nếu bạn định sử dụng chế độ đồ hóa kiểu vga, bạn cần phải biên dịch hạt nhân với khả năng hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). thiết lập nhắc (ask) hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

‹‹ ‹yedinci ayın on beşinci günü başlayan ve yedi gün süren bayramda önder yakmalık sunuları, günah ve tahıl sunularını, zeytinyağını her gün aynı miktarda sağlayacak.

ベトナム語

ngày rằm tháng bảy về kỳ lễ, thẳng trong bảy ngày, vua cũng sẽ sắm những của lễ chuộc tội, của lễ thiêu, của lễ chay và dầu y như trước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

birisi bilgisayarınıza bağlantı kurmak istiyor. bu izni vermekle kullanıcının şu an çalıştığınız masaüstünü görmesini sağlayacaksınız.

ベトナム語

có ai đó yêu cầu kết nối tới máy của bạn. nếu bạn cho phép thì người đó sẽ nhìn thấy màn hình của bạn.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,308,347 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK