検索ワード: aber vielleicht denkst du ja manchmal an mich (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

aber vielleicht denkst du ja manchmal an mich

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- denkst du an mich?

ベトナム語

- nhớ anh hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht denkst du nach.

ベトナム語

có thể em sẽ đổi ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denkst du auch mal an mich?

ベトナム語

Đôi khi anh phải nghĩ tới em chớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denkst du überhaupt je an mich?

ベトナム語

có khi nào anh nghĩ tới em không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wieso denkst du da an mich?

ベトナム語

- sao anh biết tôi theo kim cương?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wieso denkst du nie mal an mich?

ベトナム語

tại sao anh không có lúc nào nghĩ tới em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nächstes mal denkst du vorher an mich.

ベトナム語

hả? lần sau hãy nghĩ kỹ về việc đó nhé, hãy nghĩ về tôi này, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und was denkst du, wenn du an mich denkst?

ベトナム語

- về em. - phải, nhưng về cái gì của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber vielleicht willst du ja gar keinen garten?

ベトナム語

có khi em không muốn một cái vườn hoa. muốn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denkst du an mich, wenn wir nicht zusammen sind?

ベトナム語

anh có nghĩ về tôi khi ta không ở bên nhau không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht denkst du, du kriegst eine krankheit von mir?

ベトナム語

rằng cô sẽ nhiễm bệnh từ tôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,785,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK