人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- denkst du an mich?
- nhớ anh hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht denkst du nach.
có thể em sẽ đổi ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denkst du auch mal an mich?
Đôi khi anh phải nghĩ tới em chớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denkst du überhaupt je an mich?
có khi nào anh nghĩ tới em không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wieso denkst du da an mich?
- sao anh biết tôi theo kim cương?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wieso denkst du nie mal an mich?
tại sao anh không có lúc nào nghĩ tới em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nächstes mal denkst du vorher an mich.
hả? lần sau hãy nghĩ kỹ về việc đó nhé, hãy nghĩ về tôi này, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und was denkst du, wenn du an mich denkst?
- về em. - phải, nhưng về cái gì của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber vielleicht willst du ja gar keinen garten?
có khi em không muốn một cái vườn hoa. muốn không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denkst du an mich, wenn wir nicht zusammen sind?
anh có nghĩ về tôi khi ta không ở bên nhau không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht denkst du, du kriegst eine krankheit von mir?
rằng cô sẽ nhiễm bệnh từ tôi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: