検索ワード: abgeholt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

abgeholt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

dich abgeholt.

ベトナム語

rồi lại đến đón anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kann abgeholt werden.

ベトナム語

- xong rồi đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wer hat dich abgeholt?

ベトナム語

- ai đợi ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich werde abgeholt.

ベトナム語

- cái gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

marvin hat mich abgeholt.

ベトナム語

- em đang làm gì ở đây? - marvin đưa em từ nhà an toàn tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hat ihn jemand abgeholt?

ベトナム語

có người khác đến lấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hast du den käse abgeholt?

ベトナム語

anh đã mua phô mai chưa? huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die wird gleich hier abgeholt.

ベトナム語

- họ sẽ tới nhận cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zeig mir, wer es abgeholt hat.

ベトナム語

Để tôi xem địa chỉ nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

morgen früh werde ich abgeholt.

ベトナム語

họ sẽ đến đây tìm tôi vào sáng mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du mama vom bridge abgeholt?

ベトナム語

con đã ghé qua chỗ chơi bài đón mẹ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wer hat rachel abgeholt, wuertz?

ベトナム語

ai đã bắt cóc rachel, wuertz?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gestern morgen in hamburg abgeholt.

ベトナム語

tôi nhặt được nó ở hamburg sáng ngày hôm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

becky, ich habe dein kostüm abgeholt.

ベトナム語

becky, tớ mang lễ phục đến cho cậu nè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hey... danke, dass du mich abgeholt hast.

ベトナム語

họ động viên tôi, và còn đập tay với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- dein kleid für die premiere abgeholt?

ベトナム語

em chọn được váy cho buổi công chiếu chưa? ngày mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er wurde heute morgen abgeholt, sir.

ベトナム語

nó đi khỏi rồi, thưa ông. người ta đã đem nó đi sáng nay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die agenten werden in zwei stunden abgeholt.

ベトナム語

các đặc vụ sẽ rút trong 2 tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

swissair sagt, sie haben die tickets abgeholt.

ベトナム語

swiss air xác nhận họ đã lấy vé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich sehe, warum sie ihnen abgeholt, obwohl.

ベトナム語

dù gì thì tôi hiểu vì sao họ đã chọn cô rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,689,396 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK