検索ワード: ausnahmezustand (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ausnahmezustand

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ausnahmezustand, ausnahmezustand!

ベトナム語

well, all cell phone signals are under surveillance through the curtessy of our federal friends over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

...verhängte im land ... den ausnahmezustand.

ベトナム語

và tình trạng đất nước đang bị báo động khẩn cấp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

für ganz kyoto gilt der ausnahmezustand.

ベトナム語

Ở yên trong nhà đi! lệnh giới nghiêm được thi hành với toàn bộ kyoto!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in vielen stadtgebieten herrscht ausnahmezustand.

ベトナム語

gây ra sự sụp đổ nhiều tòa nhà ở vùng lân cận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seit etwa 24 stunden herrscht ausnahmezustand in b13.

ベトナム語

... ở phân khu 13 ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bereits heute hat die regierung den ausnahmezustand erklärt.

ベトナム語

sớm hôm nay, chính phủ đã công bố...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

situation... wurde vor zwei stunden der ausnahmezustand erklärt.

ベトナム語

Để tình hình được ổn định lại chính phủ quyết định luật giới nghiêm 2h trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der präsident hat den ausnahmezustand ausgerufen, aber dies scheint keine früchte zu tragen.

ベトナム語

tổng thống đã ban hành tình trạng thiết quân luật nhưng có vẻ cũng chẳng ảnh hưởng gì nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde nachdrücklich empfehlen, dass er den ausnahmezustand... für new york verhängt und eine vollständige quarantäne anordnet.

ベトナム語

tôi sẽ đề nghị ngài ấy tuyên bố thiết quân luật... tại thành phố new york và ra lệnh cách ly toàn diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"um den wachsenden missständen einhalt zu gebieten, und zum schutz des gemeinwohls, gilt der ausnahmezustand für diese gebiete per dekret von lord cutler beckett, rechtmäßiger repräsentant seiner majestät des königs.

ベトナム語

Để ngăn chặn đúng lúc những điều ảnh hưởng xấu đến hoàn cảnh hiện nay và để đảm bảo lợi ích chung, tình trạng khẩn cấp được ban bố trên toàn lãnh thổ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

das steht im kompletten widerspruch zum niedermachungsbefehl des führers, erlassen am 4. september für die dauer des ausnahmezustands!

ベトナム語

Điều này là vi phạm lệnh ngày 5 tháng 9 của quốc trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,354,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK