プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bedingungslos.
vô điều kiện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich vertraue ihm bedingungslos.
tôi hoàn toàn tin ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du liebst mich bedingungslos.
em vẫn yêu anh, dù bất cứ chuyện gì xảy ra phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und wir unser leben, bedingungslos.
chúng tôi quyết chiến đấu đến hơi thở cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bedingungslos, ehrliche, intensive liebe.
tình yêu đích thực, mãnh liệt vô điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, ich weiß, dass liebe bedingungslos ist.
phải. tôi biết tình yêu không cần điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die liebe einer mutter ist bedingungslos.
tình yêu của người mẹ là vô điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er erwartete von mir, dass ich ihn bedingungslos liebe.
anh ta thật sự mong chờ rằng tôi sẽ yêu anh ta vô điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
müttern fällt es leicht ihre kinder bedingungslos zu lieben.
một người mẹ dễ dàng yêu con cái của mình, dù thế nào đi nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kann peeta befreit werden, wird er vollständig und bedingungslos begnadigt.
nếu và khi peeta được phóng thích, cậu ấy sẽ được tha thứ vô điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oder was du tust, und mit wem... ich werde dich immer... ehrlich, aufrichtig, bedingungslos lieben, alex.
tớ sẽ luôn luôn... thật lòng, chân thành... yêu cậu một cách trọn vẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wonach ich suche... ist bedingungslose liebe.
thứ anh đang tìm kiếm... là tình yêu vô điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: