検索ワード: bei darlehensansprüchen besteht kein pfandrecht (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

bei darlehensansprüchen besteht kein pfandrecht

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es besteht kein grund.

ベトナム語

không có lý do gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dazu besteht kein grund!

ベトナム語

thằng con hoang !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

daran besteht kein zweifel.

ベトナム語

chuyện đó khỏi tranh cãi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es besteht kein grund zur eile.

ベトナム語

không cần phải vội về nhà đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

an ihrer ki besteht kein zweifel.

ベトナム語

ai của cô ấy là không cần bàn cãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es besteht kein grund, sich aufzuregen.

ベトナム語

-nó ở phòng y tế. không có gì bà phải lo iắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieses. nun, dann besteht kein zweifel.

ベトナム語

- nó không phải là lá cờ lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es besteht kein grund, zu reden.

ベトナム語

- không cần thiết phải nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-oh, daran besteht kein zweifel, sir.

ベトナム語

không có nghi ngờ gì về điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

für die returned besteht kein grund zur sorge.

ベトナム語

mức giá mới của vắc xin đang ở tình trạng báo động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

besteht keine gefahr.

ベトナム語

- khỏi cần lo chuyện đó! - tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es besteht keine notwendigkeit.

ベトナム語

Điều đó sẽ không cần thiết nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es besteht kein zweifel. der mysteriöse krieger war ein sith.

ベトナム語

không nghi ngờ gì việc chiến binh bí ẩn là 1 người sith.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die herkunft des tagebuchs ist klar, daran besteht kein zweifel.

ベトナム語

nguồn gốc của sự kiện rõ ràng và không nghi ngờ gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die nigger sind zäh, dr. schultz, da besteht kein zweifel.

ベトナム語

bọn mọi đen này khỏe lắm bác sĩ schultz ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das entscheiden ihre eltern, aber aus medizinischer sicht besteht kein grund...

ベトナム語

cái đó tùy thuộc vào bố mẹ em. nhưng về mặt y học mà nói thì không có lý do gì... con đã bảo mẹ rồi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- captain, dort besteht keine gefahr.

ベトナム語

cơ trưởng, sẽ không có nguy hiểm nào đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einige unwichtige systeme können ausfallen. aber es besteht kein grund zur sorge.

ベトナム語

tôi phải báo là hệ thống sê được hồi phục lại trong khoảng 20 phút, ...từ 18 đến 20 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es besteht keine gefahr, dass die bombe hochgeht.

ベトナム語

nó không thể nào phát nổ được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es besteht keine möglichkeit, seine identität zu klären.

ベトナム語

không có cách nào chứng minh được nhân thân hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,785,154,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK