検索ワード: chocolaterie (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

chocolaterie

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

die chocolaterie?

ベトナム語

tiệm chocolat ấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die frau von der chocolaterie...

ベトナム語

người phụ nữ bán chocolate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und die chocolaterie ging nicht bankrott.

ベトナム語

và cửa hàng chocolate vẫn không hề vắng khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist das eine chocolaterie ... oder ein beichtstuhl?

ベトナム語

Đây là cửa hàng chocolate hay là chỗ xưng tội?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

macht ihre chocolaterie genau zur fastenzeit auf.

ベトナム語

mở một tiệm chocolat vào đúng mùa chay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es war ein test. ein heiligerkrieg zwischen schloß und chocolaterie.

ベトナム語

nó trở thành một cuộc đua... một cuộc thánh chiến của pháo đài kiên cố... và cửa hàng chocolate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

falls sie die neue chocolaterie noch nicht kennen, ... sollten sie mal hingehen.

ベトナム語

nếu cha vẫn chưa đến thăm tiệm chocolate mới mở... tôi hy vọng cha có nhã hứng ghé qua một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,124,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK