プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
die chocolaterie?
tiệm chocolat ấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die frau von der chocolaterie...
người phụ nữ bán chocolate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und die chocolaterie ging nicht bankrott.
và cửa hàng chocolate vẫn không hề vắng khách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist das eine chocolaterie ... oder ein beichtstuhl?
Đây là cửa hàng chocolate hay là chỗ xưng tội?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
macht ihre chocolaterie genau zur fastenzeit auf.
mở một tiệm chocolat vào đúng mùa chay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es war ein test. ein heiligerkrieg zwischen schloß und chocolaterie.
nó trở thành một cuộc đua... một cuộc thánh chiến của pháo đài kiên cố... và cửa hàng chocolate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
falls sie die neue chocolaterie noch nicht kennen, ... sollten sie mal hingehen.
nếu cha vẫn chưa đến thăm tiệm chocolate mới mở... tôi hy vọng cha có nhã hứng ghé qua một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: