検索ワード: cutter (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

cutter?

ベトナム語

là tôi,cutter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

john cutter.

ベトナム語

tên tôi là john cutter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-john cutter.

ベトナム語

- john cutter đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-john cutter?

ベトナム語

- john cutter làai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

cutter, sicherheitsdienst.

ベトナム語

tôi là john cutter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

(cutter) oh, fuck!

ベトナム語

khủng khiếp thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist john cutter.

ベトナム語

anh ta là john cutter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

cutter. john cutter.

ベトナム語

cutter, john cutter đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

cutter ist mit an bord.

ベトナム語

vì cutter đang ở trên máy bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

cutter, das ist dougias.

ベトナム語

cutter, gặp douglas đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- cutter hatte recht.

ベトナム語

- cutter nói đúng, là hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hier cutter. stellungen bezogen?

ベトナム語

cutter đây, mọi người vào vị trí chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-john cutter, stuart ramsey.

ベトナム語

- Đây làjohn cutter, còn anh ấy là stuart ramsey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich weiß, wie wir cutter gebrauchen.

ベトナム語

tôi vừa nghĩ tới một ý về cách để sử dụng cutter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die setzen die daisy cutter ein.

ベトナム語

những kẻ bẩn thỉu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hey, cutter. woher kommt der?

ベトナム語

này cutter, ông từ đâu đến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

herr cutter, nett, daß sie mich besuchen.

ベトナム語

cutter, mày thật tử tế khi đến thăm tao như thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

cutter brachte sie in eine heikle lage.

ベトナム語

bạn cô,thằng cutter, đã bỏ cô trong thơi điểm nguy hiểm này rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- triffst du dich mit jemandem, cutter?

ベトナム語

cô đã gặp được ai chưa, cutter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mr. cutter, ich verstehe ihre missliche lage.

ベトナム語

Ông cutter, tôi thấy tình trạng khó xử của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,723,235 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK