プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
clown im dunkeln.
- Đúng! - một chú hề chạy trong bóng tối!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
echt unheimlich im dunkeln.
chỗ này thật đáng sợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die cops tappen im dunkeln.
cảnh sát còn chưa vào cuộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber sie stehen im dunkeln!
xung quanh tối om! tìm thế nào đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
diese verbergen sich im dunkeln.
những con này tìm kiếm an toàn trong bóng tối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er tappt komplett im dunkeln.
anh ấy hoàn toàn mù mịt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im dunkeln kriegen wir dutzende raus!
chúng ta có thể ra cả chục người trong bóng tối này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dunkel.
tối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質: