プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
verzeiht mein eindringen.
[ashur] xin thứ lỗi vì chen ngang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verzeihen sie ... mein eindringen.
xin lỗi đã làm phiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er wollte in sie eindringen.
anh bị hắn chú ý. hắn muốn nhập vào người anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn die nsa das eindringen entdeckt...
nếu nsa phát hiện được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prinz oberyn vergebt das eindringen.
Ông hoàng oberyn, thứ lỗi vì đã làm phiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
einsatzzeit vom eindringen bis zum abzug:
thời gian cho nhiệm vụ này không quá 30 phút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"durch berührung kann ich nicht eindringen.
"ta không thể nhập vào mi bằng sự va chạm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
die cia kann nicht bei einem sowjet eindringen.
cia đột nhập nhà một quan chức cấp cao của xô viết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben fünf minuten, bis die gewaltsam eindringen.
nhưng tôi biết điều này; anh có 5 phút cho đến khi họ xông vào đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wenn wir beide eindringen, wer wird das liefern?
nếu cả hai ta cùng xâm nhập chỗ đó thì ai làm đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich muß schärfstens gegen ihr eindringen protestieren ohne daß--
tôi kịch liệt phản đối sự xâm nhập không có một chút...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der stall noch zu, keine anzeichen von gewaltsamem eindringen.
chuồng thỏ vẫn khóa, không thấy dấu hiệu đột nhập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man wird dein eindringen bemerken, aber wir unterbrechen kurz den alarm.
con sẽ bị chú ý khi đi vào. nhưng chúng ta sẽ đập vỡ hệ thống báo động bên trong của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann können wir in den palast eindringen und den vizekönig gefangennehmen.
chúng ta có thể vào cung điện và bắt phó vương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber bei yu kann ich nicht einfach eindringen, ich muss sie rauslocken.
nhưng tôi không thể vào bắt mụ được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die mussten nur in die bevölkerten gebiete eindringen und das ungeziefer töten.
mục tiêu duy nhất của bọn chúng là nhắm tới những khu đông đúc và diệt hết lũ sâu bọ: chúng ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber es gibt keine anzeichen für gewaltsames eindringen, keine anzeichen von gewalt.
nhưng không có dấu hiệu xâm nhập. cũng không có dấu hiệu kháng cự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er kann in die gedanken eines tieres eindringen und durch dessen augen sehen.
anh ta có thể thâm nhập vào đầu óc của lũ chim,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn sie in diesen raum eindringen können, verursachen sie den größten verkehrsstau der geschichte.
nếu anh đột nhập vô căn phòng này được, charlie, thì anh sẽ tạo ra được một vụ kẹt xe lớn nhất trong lịch sử thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der boulder ist verwirrt sollten wir nicht wÄhrend der sonnenfinsternis eindringen wenn die feuerbändiger machtlos sind?
không phải là ta phải tấn công lúc nhật thực khi firebender vô dụng sao? nhật thực chỉ được tám phút. không đủ cho cả cuộc tấn công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: