検索ワード: fünfhundert (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

fünfhundert.

ベトナム語

- 1.000!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- fünfhundert.

ベトナム語

- cỡ 500 pao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mindestens fünfhundert.

ベトナム語

Ít nhất là 500.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fünfhundert pro ohr?

ベトナム語

năm trăm một tai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- fünfhundert pro kopf.

ベトナム語

- năm trăm một đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich gebe dir fünfhundert.

ベトナム語

tôi trả cho ông 500.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dreißigtausend und fünfhundert esel

ベトナム語

ba mươi ngàn năm trăm con lừa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich gebe ihnen fünfhundert, okay?

ベトナム語

- tôi có 500. có được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und sein heer, zusammen sechsundvierzigtausend fünfhundert.

ベトナム語

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng bốn mươi sáu ngàn năm trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fünfhundert sesterze als anzahlung für varinia.

ベトナム語

500 sesterces cho varinia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber so sind sie alle, die reichen fünfhundert.

ベトナム語

nhưng ông ta cũng chẳng khác gì một nửa số người giàu khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein fünfhundert jahre altes samuraischwert reparieren...

ベトナム語

sửa một thanh kiếm samurai cổ 500 năm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

desgleichen gegen mittag auch fünfhundert ruten;

ベトナム語

người đo phía nam bằng cái cần dùng để đo, có năm trăm cần.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und gegen mitternacht maß er auch fünfhundert ruten lang;

ベトナム語

người đo phía bắc bằng cái cần dùng để đo, có năm trăm cần.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wurden gezählt vom stamme ruben sechsundvierzigtausend und fünfhundert.

ベトナム語

số là bốn mươi sáu ngàn năm trăm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

noah war fünfhundert jahre alt und zeugte sem, ham und japheth.

ベトナム語

còn nô-ê, khi đến năm trăm tuổi, sanh sem cham và gia-phết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das sind die geschlechter sebulons, an ihrer zahl sechzigtausend und fünfhundert.

ベトナム語

Ðó là các họ của sa-bu-lôn tùy theo tu bộ: số là sáu mươi ngàn năm trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das sind die geschlechter der kinder gads, an ihrer zahl vierzigtausend und fünfhundert

ベトナム語

Ðó là các họ của những con trai gát, tùy theo tu bộ: số là bốn mươi ngàn năm trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das sind die geschlechter juda's, an ihrer zahl sechsundsiebzigtausend und fünfhundert.

ベトナム語

Ðó là các họ của giu-đa, tùy theo tu bộ: số là bảy mươi sáu ngàn năm trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fünfhundert einladungen sind verschickt worden. die ganze gesellschaft von philadelphia wird da sein.

ベトナム語

toàn thể xã hội philadelphia sẽ có mặt ở đó và trong lúc tôi đang...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,038,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK