検索ワード: feuerwehrleute (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

feuerwehrleute.

ベトナム語

lính cứu hỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

feuerwehrleute?

ベトナム語

lính cứu hỏa hả? Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gegen feuerwehrleute.

ベトナム語

Đấu với lính cứu hỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die feuerwehrleute sind da!

ベトナム語

Đôi cứu hỏa đến rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- feuerwehrleute sind helden!

ベトナム語

lính cứu hỏa là anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

feuerwehrleute gegen zombies

ベトナム語

lÍnh cỨu hỎa đấu với xÁc ƯỚp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die feuerwehrleute haben sie nicht gefunden.

ベトナム語

như tôi đã nói, bất cứ chuyện gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir können die feuerwehrleute mit superkräften ausstatten.

ベトナム語

ta có thể tạo ra siêu năng lực cho đám lính cứu hỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

patrol-man gegen zombies gegen feuerwehrleute.

ベトナム語

cảnh sát tuần tra đấu với xác ướp đấu với lính cứu hỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

besprechung um 16:30 uhr feuerwehrleute gegen zombies

ベトナム語

lính cứu hỏa đấu với xác ướp họp lúc 4:30

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lasst euch was einfallen zu "feuerwehrleute gegen zombies".

ベトナム語

tôi muốn các cậu bắt tay vào thực hiện trò "lính cứu hỏa chống lại xác ướp."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

die steht für einen zweck. Ärzte, polizisten, feuerwehrleute.

ベトナム語

- bác sĩ, cảnh sát, cứu hoả...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der sheriff und ein paar feuerwehrleute würden gerne mit euch beiden sprechen.

ベトナム語

cảnh sát trưởng và nhân viên cứu hỏa muốn nói chuyện với 2 em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein haufen feuerwehrleute mit freiem oberkörper... besprüht zombies mit ihren schläuchen?

ベトナム語

một đám lính chữa cháy 'không đồng phục... phun nước vào đống xác ướp hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die feuerwehrleute haben sie nicht gefunden. aber wenn man etwas nachhilft, werden sie das.

ベトナム語

anh không xem việc nói ra sự thật là hành động tự hủy hoại chính mình cũng như có ảnh hưởng xấu đến Đảng dân chủ nếu có kẻ nào đó để lộ tin này ra trước thì anh phải tự vệ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im notfall, können feuerwehrleute kommunizieren mit personen die innerhalb gefangen sind, durch ein ton-system.

ベトナム語

trong trường hợp khẩn cấp, lính chữa cháy có thể liên lạc với người mắc kẹt bên trong qua 1 hệ thống âm thanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du wirst an vielen einsätzen teilnehmen, aber tatsächlich haben 90 prozent der feuerwehrleute am brandort kaum etwas zu tun. - hörst du zu? - ja.

ベトナム語

sau này anh bắt đầu làm việc thì sẽ biết ngay 90% lính cứu hỏa ... ở hiện trường đều không có gì để làm cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie wär's mit krieg zwischen feuerwehrleuten und zombies?

ベトナム語

chiến tranh giữa lính cứu hỏa và xác ướp thì sao nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,008,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK