検索ワード: heftig (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

heftig

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

und heftig.

ベトナム語

và mệt mỏi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- zu heftig.

ベトナム語

- thế này hơi quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- heftig? ja.

ベトナム語

- nghe có vẻ nặng nề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird heftig.

ベトナム語

sắp tới sẽ ác liệt lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der war zu heftig.

ベトナム語

whoa, oh. nó thấm nhanh quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist zu heftig!

ベトナム語

nó quá nặng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der ist echt heftig.

ベトナム語

- chắc nó kiệt sức rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der ist ziemlich heftig.

ベトナム語

quào, ảnh khá nóng tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das ist echt heftig. - ja.

ベトナム語

- khủng khiếp quá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- (thompson) das war heftig.

ベトナム語

ghê thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese sache ist heftig!

ベトナム語

cái thứ này nặng thật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die ersten drifte sind heftig.

ベトナム語

lần liên kết tâm thức đầu tiên rất khó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

whyphy kommt wieder. heftig.

ベトナム語

tớ nghe nói whyphy sẽ trở lại trong một vụ lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird heftig werden, nicht?

ベトナム語

chuyện này chắc sẽ rất lớn, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist ein bisschen heftig für mich.

ベトナム語

anh biết đấy, thực ra, tôi không giàu đến thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr habt euch wohl zu heftig vergnügt!

ベトナム語

hay là tại vì cô cho ảnh yêu nhiều quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sogar für mich ist das echt heftig.

ベトナム語

- Đến tao còn phải thấy lạnh gáy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, sie haben mich heftig attackiert.

ベトナム語

anh nhảy vào mặt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hier oben geht's ziemlich heftig zu.

ベトナム語

- vấn đề chuột nghiêm trọng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jetzt schwingt er den schläger zu heftig.

ベトナム語

bây giờ hắn lại xoay quá trớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,090,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK