プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
colas wird ihr gepäck hereinbringen, und sie werden ausgezeichnet schlafen.
colas sẽ đem hành lý của cô vô, và cô sẽ có một giấc ngủ ngon lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zu der zeit will ich euch hereinbringen und euch zu der zeit versammeln. denn ich will euch zu lob und ehren machen unter allen völkern auf erden, wenn ich euer gefängnis wenden werde vor euren augen, spricht der herr.
trong lúc đó, ta sẽ đem các ngươi trở về, trong lúc đó ta sẽ nhóm các ngươi lại; vì ta sẽ làm cho các ngươi nổi danh tiếng và được khen lao giữa mọi dân trên đất, khi ta đem phu tù các ngươi về trước mặt các ngươi, Ðức giê-hô-va có phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
und der könig rief überlaut, daß man die weisen, chaldäer und wahrsager hereinbringen sollte. und er ließ den weisen zu babel sagen: welcher mensch diese schrift liest und sagen kann, was sie bedeute, der soll in purpur gekleidet werden und eine goldene kette am halse tragen und der dritte herr sein in meinem königreiche.
vua kêu lớn tiếng truyền vời các thuật sĩ, người canh-đê, và thầy bói đến. Ðoạn, vua cất tiếng và nói cùng những bác sĩ của ba-by-lôn rằng: ai đọc được chữ nầy và giải nghĩa ra cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, được đeo vòng vàng vào cổ, và được dự bật thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: