您搜索了: hereinbringen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

hereinbringen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

colas wird ihr gepäck hereinbringen, und sie werden ausgezeichnet schlafen.

越南语

colas sẽ đem hành lý của cô vô, và cô sẽ có một giấc ngủ ngon lành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zu der zeit will ich euch hereinbringen und euch zu der zeit versammeln. denn ich will euch zu lob und ehren machen unter allen völkern auf erden, wenn ich euer gefängnis wenden werde vor euren augen, spricht der herr.

越南语

trong lúc đó, ta sẽ đem các ngươi trở về, trong lúc đó ta sẽ nhóm các ngươi lại; vì ta sẽ làm cho các ngươi nổi danh tiếng và được khen lao giữa mọi dân trên đất, khi ta đem phu tù các ngươi về trước mặt các ngươi, Ðức giê-hô-va có phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

und der könig rief überlaut, daß man die weisen, chaldäer und wahrsager hereinbringen sollte. und er ließ den weisen zu babel sagen: welcher mensch diese schrift liest und sagen kann, was sie bedeute, der soll in purpur gekleidet werden und eine goldene kette am halse tragen und der dritte herr sein in meinem königreiche.

越南语

vua kêu lớn tiếng truyền vời các thuật sĩ, người canh-đê, và thầy bói đến. Ðoạn, vua cất tiếng và nói cùng những bác sĩ của ba-by-lôn rằng: ai đọc được chữ nầy và giải nghĩa ra cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, được đeo vòng vàng vào cổ, và được dự bật thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,473,461 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認