検索ワード: körperliche (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

körperliche

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

die körperliche anziehung.

ベトナム語

những hấp dẫn thể xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unfreiwillige körperliche reaktion.

ベトナム語

cái này gọi là phản xạ thể chất không ý thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mitgefühl und körperliche geborgenheit.

ベトナム語

tình thương và sự quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du willst körperliche perfektion?

ベトナム語

cậu muốn trở thành tượng đài về thể hình hoàn hảo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jede körperliche zunahme ist dauerhaft.

ベトナム語

công dụng tăng cường thể lực giờ là vĩnh viễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"...perfektioniert die körperliche verfassung..."

ベトナム語

"hoàn hảo tinh than,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

vollständige körperliche genesung: unwahrscheinlich.

ベトナム語

phục hồi hoàn toàn, không xác định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist zweifellos eine körperliche beziehung.

ベトナム語

Đây chỉ là quan hệ thể xác thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

acht: ihr macht die körperliche arbeit.

ベトナム語

các cậu sẽ chăm sóc tất cả lao động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auch der geist braucht körperliche betätigung.

ベトナム語

cái trí tuệ đó không đáng giá một xu nếu không có chút thực hành. chỉ chỗ cho tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die körperliche anstrengung verschlimmerte seinen valvulardefekt.

ベトナム語

tất cả những hoạt động thể chất đã làm bệnh hở van tim thêm trầm trọng .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann kann auch körperliche liebe nichts schlechtes sein.

ベトナム語

vậy thì làm tình cũng không có gì sai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er kann das körperliche... nicht vom gefühlsmäßigem trennen.

ベトナム語

anh ấy không thể tách chuyện thể xác khỏi cảm xúc được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber beißende satire ist besser als körperliche gewalt.

ベトナム語

châm biếm đả kích sẽ tốt hơn là dùng vũ lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir benutzen sie gewöhnlich für nicht-körperliche einsätze.

ベトナム語

thực ra thì... tớ đã liên lạc với cơ quan rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deswegen sollten sie aufhören, körperliche züchtigung zu benutzen.

ベトナム語

vì thế sơ nên dừng các biện pháp tra tấn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der staat braucht eine körperliche untersuchung von lincoln burrows.

ベトナム語

tiểu bang yêu cầu kiểm tra sức khỏe đối với lincoln burrows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erzählen sie mir nur nicht, dass ihre körperliche verfassung einwandfrei war.

ベトナム語

nhưng có phải ông muốn tranh luận với tôi rằng tình trạng của ông là ngoại hạng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich würde meinen fahrer ja bitten, aber er hasst körperliche arbeit.

ベトナム語

hay nhỉ? Ông cứ ở đây, tôi trở lại ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

körperliche fitness, aber dann erinnerte ich mich, dass sie ein kerl fürs technische sind.

ベトナム語

rèn luyện thể chất, nhưng rồi tôi nhớ anh là dân kĩ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,216,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK