プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
die körperliche anziehung.
những hấp dẫn thể xác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unfreiwillige körperliche reaktion.
cái này gọi là phản xạ thể chất không ý thức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mitgefühl und körperliche geborgenheit.
tình thương và sự quan tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du willst körperliche perfektion?
cậu muốn trở thành tượng đài về thể hình hoàn hảo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jede körperliche zunahme ist dauerhaft.
công dụng tăng cường thể lực giờ là vĩnh viễn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"...perfektioniert die körperliche verfassung..."
"hoàn hảo tinh than,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vollständige körperliche genesung: unwahrscheinlich.
phục hồi hoàn toàn, không xác định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist zweifellos eine körperliche beziehung.
Đây chỉ là quan hệ thể xác thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
acht: ihr macht die körperliche arbeit.
các cậu sẽ chăm sóc tất cả lao động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auch der geist braucht körperliche betätigung.
cái trí tuệ đó không đáng giá một xu nếu không có chút thực hành. chỉ chỗ cho tôi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die körperliche anstrengung verschlimmerte seinen valvulardefekt.
tất cả những hoạt động thể chất đã làm bệnh hở van tim thêm trầm trọng .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann kann auch körperliche liebe nichts schlechtes sein.
vậy thì làm tình cũng không có gì sai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er kann das körperliche... nicht vom gefühlsmäßigem trennen.
anh ấy không thể tách chuyện thể xác khỏi cảm xúc được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber beißende satire ist besser als körperliche gewalt.
châm biếm đả kích sẽ tốt hơn là dùng vũ lực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir benutzen sie gewöhnlich für nicht-körperliche einsätze.
thực ra thì... tớ đã liên lạc với cơ quan rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deswegen sollten sie aufhören, körperliche züchtigung zu benutzen.
vì thế sơ nên dừng các biện pháp tra tấn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der staat braucht eine körperliche untersuchung von lincoln burrows.
tiểu bang yêu cầu kiểm tra sức khỏe đối với lincoln burrows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erzählen sie mir nur nicht, dass ihre körperliche verfassung einwandfrei war.
nhưng có phải ông muốn tranh luận với tôi rằng tình trạng của ông là ngoại hạng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich würde meinen fahrer ja bitten, aber er hasst körperliche arbeit.
hay nhỉ? Ông cứ ở đây, tôi trở lại ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
körperliche fitness, aber dann erinnerte ich mich, dass sie ein kerl fürs technische sind.
rèn luyện thể chất, nhưng rồi tôi nhớ anh là dân kĩ thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: