検索ワード: không phát hiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không phát hiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không phát hiện từ ngữ.

英語

improper words detected

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phát ban.

英語

is it itchy? no hives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phát hiện bất thường

英語

nad no abnormality detected

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bảo đảm không bị phát hiện.

英語

guaranteed undetectable. what do you say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ không ai phát hiện - hả?

英語

- no one is the wiser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát hiện

英語

discovery

最終更新: 2013-11-01
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng không phát hiện khối u mới.

英語

no new tumors in your body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& phát hiện

英語

& detect

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ là họ không phát hiện ra nó.

英語

- they just didn't spot it. - see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phát hiện tiếng chuông gọi:

英語

no dial tone detection:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quả bom không phát nổ.

英語

-the bomb not go off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỗi phát hiện

英語

detective error

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phát hiện dấu vết nào từ trên này.

英語

there are no bogies visible from above.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không không tôi phát hiện cái này này

英語

- no, no, no. i found this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phát hiện vũ khí các anh có thể vào

英語

no weapons detected. you are clear for entry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cảnh sát không phát hiện ra ở hiện trường.

英語

cops never found these at the scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chà, lần này cô ấy sẽ không phát hiện ra.

英語

well, she's not gonna find out this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phát hiện ra vũ khí các anh có thể vào

英語

no weapons detected. you are clear for entry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phát hiện ung thư tinh hoàn sớm hơn là tèo.

英語

you don't catch testicular cancer early, it kills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao khám nghiệm tử thi lại không phát hiện được?

英語

how come the autopsy didn't pick that up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,787,739,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK