検索ワード: kriminellen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

kriminellen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

miesen kriminellen.

ベトナム語

những kẻ xấu không xứng đáng có nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nicht die kriminellen.

ベトナム語

không phải mấy tên găng tơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die kriminellen, die du...

ベトナム語

lũ tội phạm ấy, giống kẻ mà chú....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keinen kriminellen wie mich.

ベトナム語

chứ không phải một kể tội phạm như tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hängst mit kriminellen rum.

ベトナム語

anh ấy đã sống qua 2 trại tế bần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er schützt unschuldige vor kriminellen.

ベトナム語

bảo vệ người dân vô tội khỏi những kẻ xấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sind das taten eines kriminellen?

ベトナム語

Đó mà là hành động của 1 tội nhân ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine bekannten verbindungen zu kriminellen.

ベトナム語

- ồ, anh đây rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben uns zu kriminellen gemacht!

ベトナム語

cậu đã biến chúng tôi thành tội phạm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mit kriminellen, nicht cheerleadern. haarspalterei...

ベトナム語

chúng tôi tiếp nhận tiềm năng của họ và chứa đựng nó, ngăn chặn nó như ông làm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

soll amerika von kriminellen regiert werden?

ベトナム語

không lẽ chúng ta để cho nước mỹ bị thống trị bởi bọn côn đồ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sondern man braucht einen kriminellen verteidiger.

ベトナム語

ta cần một tay luật sư "tội phạm".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

einen handel mit einem kriminellen machen?

ベトナム語

hợp tác với tội phạm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle möglichen geistesgestörten kriminellen waren da versammelt.

ベトナム語

tất cả những bọn lưu manh, hạ cấp đều có mặt ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

... gesetzwidrigen spekulationen, kriminellen banden und korrupten politikern.

ベトナム語

tên này thì tôi biết! ... đầu cơ tích trữ, những thành phần bất hảo, những chính khách tha hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kriminell

ベトナム語

tội phạm

最終更新: 2012-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,525,960 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK