検索ワード: kuchen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kuchen

ベトナム語

bánh ngọt

最終更新: 2014-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kuchen.

ベトナム語

bánh ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

herr kuchen.

ベトナム語

Ông cake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ein kuchen?

ベトナム語

một cái bánh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kuchen backen...

ベトナム語

nướng bánh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

einen kuchen?

ベトナム語

- bánh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- einen kuchen.

ベトナム語

- ...thì là chín.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

essen? kuchen?

ベトナム語

không, cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ein besonderer kuchen.

ベトナム語

một chiếc bánh rất đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

gameboy oder kuchen?

ベトナム語

- muốn chơi game hay ăn bánh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

-wo ist der kuchen?

ベトナム語

chiếc bánh đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wie kuchen mit sahne

ベトナム語

và như bánh malva

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

da kommt der kuchen.

ベトナム語

bánh ngọt đến đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der kuchen ist scheißlecker!

ベトナム語

-Ồ, tự đi mà yên lặng! - nghĩ mình có thể đánh vần được...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- ich habe kuchen gesehen.

ベトナム語

- tôi nhìn thấy mấy cái bánh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

sieh mal! unser kuchen!

ベトナム語

mẹ để giành cho dịp lễ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- toast. kuchen. muffins.

ベトナム語

- bánh mì nướng, bánh ngọt, bánh muffin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

höchstens mal kuchen verkauft.

ベトナム語

mới chỉ bán bánh nướng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

2 stücke kuchen, bitte.

ベトナム語

phiền anh bán cho 2 đồng bánh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- der kuchen sieht gut aus.

ベトナム語

- chiếc bánh trông thật là ngon .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,983,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK