プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
kuchen
bánh ngọt
最終更新: 2014-02-22 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
kuchen.
bánh ạ?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
herr kuchen.
Ông cake.
ein kuchen?
một cái bánh?
kuchen backen...
nướng bánh...
einen kuchen?
- bánh à?
- einen kuchen.
- ...thì là chín.
essen? kuchen?
không, cám ơn.
ein besonderer kuchen.
một chiếc bánh rất đặc biệt.
gameboy oder kuchen?
- muốn chơi game hay ăn bánh?
-wo ist der kuchen?
chiếc bánh đâu rồi?
wie kuchen mit sahne
và như bánh malva
da kommt der kuchen.
bánh ngọt đến đây.
der kuchen ist scheißlecker!
-Ồ, tự đi mà yên lặng! - nghĩ mình có thể đánh vần được...
- ich habe kuchen gesehen.
- tôi nhìn thấy mấy cái bánh
sieh mal! unser kuchen!
mẹ để giành cho dịp lễ hội.
- toast. kuchen. muffins.
- bánh mì nướng, bánh ngọt, bánh muffin.
höchstens mal kuchen verkauft.
mới chỉ bán bánh nướng thôi.
2 stücke kuchen, bitte.
phiền anh bán cho 2 đồng bánh?
- der kuchen sieht gut aus.
- chiếc bánh trông thật là ngon .