検索ワード: metapher (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

metapher

ベトナム語

Ẩn dụ

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

metapher.

ベトナム語

phép ẩn dụ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

eine metapher.

ベトナム語

một phép ẩn dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

nur eine metapher.

ベトナム語

chỉ là cách ẩn dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das ist eine metapher.

ベトナム語

Đó chỉ là phép ẩn dụ thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- das ist nur eine metapher.

ベトナム語

-trời ạ, đó chỉ là ẩn dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

eine durchaus raffinierte metapher.

ベトナム語

- phép ẩn dụ khá tinh vi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ja, das ist nur eine metapher.

ベトナム語

vâng, đó chỉ là phép ẩn dụ thôi ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- ich meinte es als metapher.

ベトナム語

rõ ràng anh biết đó là phép ẩn dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- es ist eine metapher, erhardt.

ベトナム語

Đó là ẩn dụ, erhardt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das sollte eine metapher werden.

ベトナム語

con đang so sánh ẩn dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

-darin ist die maske eine metapher.

ベトナム語

quyển sách về mặt nạ chỉ là một ẩn dụ thôi, ông ipkiss. một ẩn dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

eine metapher über große schwänze. unsinn.

ベトナム語

không, không phải vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

es ist eine erinnerung, aber ebenso eine metapher.

ベトナム語

nó là hồi ức, cũng là một ẩn dụ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

aber virgin war eine metapher über große schwänze.

ベトナム語

một cô gái dễ bị ảnh hưởng bởi một gã... nhưng like avirgin là một ẩn dụ thay thế cho mật thám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

also, ehrlich gesagt verstehe ich ja diese metapher nicht.

ベトナム語

phải nói tôi không hiểu phép ẩn dụ đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

hätte ich doch 'ne metapher, um das besser zu verdeutlichen.

ベトナム語

Ước gì tôi có một ẩn dụ để giải thích điều đó rõ hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"für ihn war es eine metapher für den verfall der modernen kultur."

ベトナム語

"với gã, nó là phép ẩn dụ cho sự mục rữa của nền văn hoá đương đại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

alles wertvolle kommt durch eine andere Öffnung, verzeih die unappetitliche metapher.

ベトナム語

mọi thứ có giá trị đều đi vào bằng đường khác, nếu cô miễn thứ hình ảnh ghê tởm của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

er liebte new york, obwohl es für ihn eine metapher für den verfall der modernen kultur war."

ベトナム語

gã tôn thờ new york, dù với gã nó là phép ẩn dụ cho sự mục rữa của nền văn hoá đương đại."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,815,519 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK