検索ワード: mikrowelle (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

mikrowelle

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

die mikrowelle.

ベトナム語

- cái lò vi sóng .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die mikrowelle?

ベトナム語

- cái lò vi sóng à ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oder burritos in der mikrowelle?

ベトナム語

hay là bánh burrito nướng bằng lo vi sóng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie waren in der mikrowelle.

ベトナム語

- chúng nằm trong lò vi sóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hab ihn in der mikrowelle verbrannt.

ベトナム語

Đêm qua tôi đốt rồi... bằng lò vi sóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nichts überrascht mich seit der mikrowelle.

ベトナム語

từ khi lò vi sóng được phát minh thì ta đã không còn gì ngạc nhiên nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

funktioniert die wie eine normale mikrowelle?

ベトナム語

cái này có hoạt động giống lò vi sóng thông thường không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bin nur kurz hier. brauche nur die mikrowelle.

ベトナム語

không ở lại lâu đâu chỉ xài cái lò vi sóng chút thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nein keine angst, ich tue es in die mikrowelle.

ベトナム語

không , đừng lo. anh sẽ liên lạc qua tần số vô tuyến .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie könnten ihn genauso gut in eine mikrowelle sperren.

ベトナム語

các người đang ném anh ấy vào lò vi sóng đấy. - xuống đây ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du schon mal popcorn in der mikrowelle gemacht?

ベトナム語

cô đã bao giờ làm bỏng ngô từ lò vi sóng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die 5k mobilfunkmaste können menschen wie in der mikrowelle erhitzen.

ベトナム語

tháp di động 5k sẽ trở thành lò vi sóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und so einfach, von der gefriertruhe in die mikrowelle in den mund.

ベトナム語

dễ làm nữa, từ tủ lạnh, qua vi sóng rồi bỏ vào miệng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber wir haben eine brandneue mikrowelle. sie behandeln damit das bauholz.

ベトナム語

nhưng tôi có một cái lò vi sóng công nghiệp mới... dùng để làm gỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie alufolie in einer mikrowelle, aber milliarden male stärker, da bleibt nur ein krater.

ベトナム語

tưởng tượng lá thiếc trong lò vi sóng đi. nhân lên vài tỷ lần nữa. chẳng còn gì ngoài một hố bom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die maschine setzt mikrowellen-strahlung ein... um die genetische rezeptur der nahrung zu verändern.

ベトナム語

là cấu trúc phân tử của bánh mì kẹp xúc xích tìm được hôm nay. cỗ máy phát sóng siêu âm để chuyển hóa các phân tử thành đồ ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,944,953 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK