İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
die mikrowelle.
- cái lò vi sóng .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die mikrowelle?
- cái lò vi sóng à ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oder burritos in der mikrowelle?
hay là bánh burrito nướng bằng lo vi sóng hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sie waren in der mikrowelle.
- chúng nằm trong lò vi sóng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hab ihn in der mikrowelle verbrannt.
Đêm qua tôi đốt rồi... bằng lò vi sóng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nichts überrascht mich seit der mikrowelle.
từ khi lò vi sóng được phát minh thì ta đã không còn gì ngạc nhiên nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
funktioniert die wie eine normale mikrowelle?
cái này có hoạt động giống lò vi sóng thông thường không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bin nur kurz hier. brauche nur die mikrowelle.
không ở lại lâu đâu chỉ xài cái lò vi sóng chút thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nein keine angst, ich tue es in die mikrowelle.
không , đừng lo. anh sẽ liên lạc qua tần số vô tuyến .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sie könnten ihn genauso gut in eine mikrowelle sperren.
các người đang ném anh ấy vào lò vi sóng đấy. - xuống đây ngay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hast du schon mal popcorn in der mikrowelle gemacht?
cô đã bao giờ làm bỏng ngô từ lò vi sóng chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die 5k mobilfunkmaste können menschen wie in der mikrowelle erhitzen.
tháp di động 5k sẽ trở thành lò vi sóng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und so einfach, von der gefriertruhe in die mikrowelle in den mund.
dễ làm nữa, từ tủ lạnh, qua vi sóng rồi bỏ vào miệng thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber wir haben eine brandneue mikrowelle. sie behandeln damit das bauholz.
nhưng tôi có một cái lò vi sóng công nghiệp mới... dùng để làm gỗ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wie alufolie in einer mikrowelle, aber milliarden male stärker, da bleibt nur ein krater.
tưởng tượng lá thiếc trong lò vi sóng đi. nhân lên vài tỷ lần nữa. chẳng còn gì ngoài một hố bom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die maschine setzt mikrowellen-strahlung ein... um die genetische rezeptur der nahrung zu verändern.
là cấu trúc phân tử của bánh mì kẹp xúc xích tìm được hôm nay. cỗ máy phát sóng siêu âm để chuyển hóa các phân tử thành đồ ăn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: