検索ワード: militärischer (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

militärischer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

militärischer geheimdienst.

ベトナム語

anh ta từng là tình báo bộ binh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nein. militärischer sender.

ベトナム語

Đó là bộ phát sóng của quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hochmoderner militärischer schutzanzug.

ベトナム語

thế hệ mới của dòng áo giáp quân sự, bao gồm các khả năng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- mit militärischer präzision, was?

ベトナム語

chúng ta có hàng triệu đô ở đây rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

machen sie ihn noch militärischer.

ベトナム語

làm anh ta thêm... vẻ ngoài... đổi qua màu đen xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

john bruno, militärischer auftragsmörder.

ベトナム語

john bruno... sát thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das ist auf militärischer ebene.

ベトナム語

là cấp độ quan đội. sức công phá mạnh gấp 10 lần c4.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aus militärischer sicht ist dies unschätzbar.

ベトナム語

về mặt quân sự, đây là điều vô giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lawrence ist nicht ihr militärischer berater.

ベトナム語

thưa ngài, trung úy lawrence không phải là cố vấn quân sự của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ein lageplan des capitols. - ein militärischer lageplan.

ベトナム語

là bản đồ tòa nhà quốc hội 1 bản đồ quân sự

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht ist es das, wenn ein militärischer scharfschütze für ihn arbeitet.

ベトナム語

vâng, có thể là có khi hắn có một đội quân bắn tỉa làm việc cho hắn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unser militärischer vorteil wäre die perfekte ausrede, um zu vermeiden,

ベトナム語

thưa ngài quân đội của chúng ta được huấn luyện rất bài bản...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein militärischer machthaber, das würde diesem verfluchten land wirklich gut tun.

ベトナム語

cách duy nhất để cái đất nước này có thể phát triển như trước là giam hết cái lũ đầu đầy phân tụi bay vào trại tập trung giống như hồi thảm sát ở gwangju.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die einzigen abdrücke darauf sind ihre, die technik innen ist militärischer standard.

ベトナム語

dấu vân tay duy nhất là của anh, còn kỹ thuật ứng dụng là cấp quân đội rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe spurensicherungs-berichte der letzten sechs monate überprüft nach militärischer hardware.

ベトナム語

tôi kiểm tra báo cáo của bộ điều tra tội phạm trong sáu tháng qua về các mặt hàng thiết bị quân sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es ist für die forschung, nicht militärisch, so denke ich.

ベトナム語

- tôi nghĩ là một khu nghiên cứu, không phải quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,048,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK