来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
militärischer geheimdienst.
anh ta từng là tình báo bộ binh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein. militärischer sender.
Đó là bộ phát sóng của quân đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hochmoderner militärischer schutzanzug.
thế hệ mới của dòng áo giáp quân sự, bao gồm các khả năng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mit militärischer präzision, was?
chúng ta có hàng triệu đô ở đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
machen sie ihn noch militärischer.
làm anh ta thêm... vẻ ngoài... đổi qua màu đen xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
john bruno, militärischer auftragsmörder.
john bruno... sát thủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist auf militärischer ebene.
là cấp độ quan đội. sức công phá mạnh gấp 10 lần c4.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aus militärischer sicht ist dies unschätzbar.
về mặt quân sự, đây là điều vô giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lawrence ist nicht ihr militärischer berater.
thưa ngài, trung úy lawrence không phải là cố vấn quân sự của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ein lageplan des capitols. - ein militärischer lageplan.
là bản đồ tòa nhà quốc hội 1 bản đồ quân sự
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vielleicht ist es das, wenn ein militärischer scharfschütze für ihn arbeitet.
vâng, có thể là có khi hắn có một đội quân bắn tỉa làm việc cho hắn ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unser militärischer vorteil wäre die perfekte ausrede, um zu vermeiden,
thưa ngài quân đội của chúng ta được huấn luyện rất bài bản...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein militärischer machthaber, das würde diesem verfluchten land wirklich gut tun.
cách duy nhất để cái đất nước này có thể phát triển như trước là giam hết cái lũ đầu đầy phân tụi bay vào trại tập trung giống như hồi thảm sát ở gwangju.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die einzigen abdrücke darauf sind ihre, die technik innen ist militärischer standard.
dấu vân tay duy nhất là của anh, còn kỹ thuật ứng dụng là cấp quân đội rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe spurensicherungs-berichte der letzten sechs monate überprüft nach militärischer hardware.
tôi kiểm tra báo cáo của bộ điều tra tội phạm trong sáu tháng qua về các mặt hàng thiết bị quân sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es ist für die forschung, nicht militärisch, so denke ich.
- tôi nghĩ là một khu nghiên cứu, không phải quân đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: