検索ワード: nachschlag (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

nachschlag

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

jemand nachschlag?

ベトナム語

- có ai ăn chén thứ hai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

yellaleg: mit nachschlag.

ベトナム語

mãi mãi luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will einen nachschlag.

ベトナム語

- yoko! - cho con thêm chút nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

na, willst du noch nachschlag?

ベトナム語

ngươi quay lại ăn thêm đòn hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-da will jemand nachschlag, mama!

ベトナム語

có ai đó muốn lần thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als trost - ich hatte keinen nachschlag.

ベトナム語

nếu anh thích, tôi không còn cái nào khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

komm schon, willst du noch 'n nachschlag?

ベトナム語

coi nào, đứng dậy, thằng đần. Đứng lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür bekommen sie nicht einmal einen nachschlag beim essen.

ベトナム語

thậm chí còn không thể cho anh thêm khoai tây vào bữa trưa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hatte einen nachschlag porridge und toast zum frühstück, und mir ist so komisch...

ベトナム語

sáng nay em đã ăn thêm một phần cháo và bánh mì và bây giờ em thấy không khỏe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nächstes mal, wenn du über einen nachschlag an chunky monkey nachdenkst, denk an eine sache.

ベトナム語

tiếp theo, cậu nghĩ về lần giúp đỡ thứ 2 của con khỉ nhồi bông, hãy nhớ 1 chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich seh's kommen: "shane, meinst du, ich könnte nachschlag bekommen, bitte?

ベトナム語

có lẽ sẽ là... "shane, anh nghĩ em có thể ăn thêm được không? - một con nữa nhé?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- ich muss was nachschlagen.

ベトナム語

- cần tìm vài thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,737,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK