検索ワード: neurologischen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

neurologischen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

die neurologischen auswirkungen.

ベトナム語

về tác động lên thần kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine zeichen eines neurologischen schadens.

ベトナム語

không có triệu chứng tổn thương thần kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es nutzt magnetische resonanz, um jegliche fremden neurologischen reize zu neutralisieren.

ベトナム語

nó sử dụng cộng hưởng từ để vô hiệu hóa bất kỳ kích thích thần kinh ngoại lai nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dachten sie wirklich, sie könnten einfach 150 meilen zurücklegen, drei besuche in einer neurologischen klinik unter falschem namen machen,

ベトナム語

anh có thực sự nghĩ là anh có thể đi xa 150 dặm, Để đến một phòng khám thần kinh tới 3 lần dưới một diện mạo để lại máu, để lại dấu vân tay và không cho chúng tôi tìm hiểu về nó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

neurologisch

ベトナム語

thần kinh học

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,297,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK