プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nonne
nữ tu
最終更新: 2012-04-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nonne?
nannen.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- nonne.
- cái gì?
eine nonne?
một nữ tu?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
- eine nonne?
- một người... của sơ.
- ich bin nonne.
joey, tôi là người tu hành.
- warum nonne?
- tôi không biết.
sie ist eine nonne.
bà ta là tu sĩ mà.
bist du jetzt nonne?
hôn nhân không phải là một nhà tu kín.
- eine nonne. - eine nonne.
một nữ tu...
ich bin nur eine einfache nonne.
tôi chỉ là một nữ tu bình thường.
und bevor sie nonne wurden?
còn trước khi thành nữ tu thì sao?
nein, eigentlich... bin ich eine nonne.
không, thực ra tôi là một nữ tu.
dabei lebst du wie eine nonne.
cậu sống như tu sĩ.
- wenn überhaupt war es diese nonne.
429 không. 430
du, jungfrau? dann bin ich eine nonne.
cậu mà còn trinh à nếu còn tớ sẽ là ma cô đấy
sie sagte, sie würde nonne werden.
rồi bảo cô ta sẽ trở thành sơ.
diese nonne brachte mich durch ihn rein.
nó tồn tại. nữ tu sĩ đó đã đưa tôi đi qua nó.
eine nonne vielleicht,... aber nicht so einfach.
nữ tu, chắc vậy, nhưng bình thường thì không.
die nonne kann keine dessous damit kaufen!
từ đây về sau hãy tránh xa tôi ra. mấy bà xơ đó sẽ làm gì với nó?