検索ワード: organisierten (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

organisierten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich bin die evolution der organisierten kriminalität.

ベトナム語

tôi sẽ là bước tiến hóa của tội phạm có tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine feste hand an den zügeln der organisierten kriminalität.

ベトナム語

1 tay nắm chặt các mạch máu của tội phạm có tổ chức

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gewaltverbrecher. entscheidende mitglieder innerhalb des organisierten verbrechens.

ベトナム語

bọn tội phạm và lũ sát nhân hung bạo hoạt động trong một bộ máy tội phạm có tổ chức đã hoành hành ở gotham trong một thời gian dài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gotti war der mächtigste boss im organisierten verbrechen amerikas.

ベトナム語

gotti từng nói mình là nhân vật tội phạm quyền lực nhất ở mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind das früheste beispiel des organisierten verbrechens in amerika.

ベトナム語

Đó ià kiểu mẫu đầu tiên ioại tội phạm có tổ chức ở nước mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vergewaltigung, verbindung zu banden oder anderen formen des organisierten verbrechens hierher.

ベトナム語

bang đang cố gắng dung tha cho những tội phạm nhãi nhép hơn... là đối tượng bị ảnh hưởng tiềm tàng của những tên cứng cựa hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"organisiert". - ja.

ベトナム語

anh muốn điện báo cho ephraim đòi chứng cứ thì anh cứ làm nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,592,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK