来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich bin die evolution der organisierten kriminalität.
tôi sẽ là bước tiến hóa của tội phạm có tổ chức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine feste hand an den zügeln der organisierten kriminalität.
1 tay nắm chặt các mạch máu của tội phạm có tổ chức
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gewaltverbrecher. entscheidende mitglieder innerhalb des organisierten verbrechens.
bọn tội phạm và lũ sát nhân hung bạo hoạt động trong một bộ máy tội phạm có tổ chức đã hoành hành ở gotham trong một thời gian dài
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gotti war der mächtigste boss im organisierten verbrechen amerikas.
gotti từng nói mình là nhân vật tội phạm quyền lực nhất ở mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie sind das früheste beispiel des organisierten verbrechens in amerika.
Đó ià kiểu mẫu đầu tiên ioại tội phạm có tổ chức ở nước mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vergewaltigung, verbindung zu banden oder anderen formen des organisierten verbrechens hierher.
bang đang cố gắng dung tha cho những tội phạm nhãi nhép hơn... là đối tượng bị ảnh hưởng tiềm tàng của những tên cứng cựa hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"organisiert". - ja.
anh muốn điện báo cho ephraim đòi chứng cứ thì anh cứ làm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式