検索ワード: sämtliche (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

sämtliche

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

sämtliche drucker

ベトナム語

mọi máy in

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

& sämtliche schablonen

ベトナム語

& mọi giấy

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- ruf sämtliche männer.

ベトナム語

- Đem tất cả đến đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

brechen sämtliche regeln.

ベトナム語

giờ cô biết thành cớm ngầu chuyên phá luật rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sämtliche wohnungen durchsuchen!

ベトナム語

nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alarmieren sie sämtliche beamte.

ベトナム語

gọi cho tất cả các cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bring sÄmtliche spielsachen mit!

ベトナム語

Đừng quên dắt theo lũ trẻ. nhớ mang tất cả đồ chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat sämtliche befehle missachtet.

ベトナム語

tớ phải đi cảnh báo anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

Überwachungssysteme, sämtliche geschichtsbücher, wahlautomaten.

ベトナム語

hệthốnggiámsát , sách lịch sử, máy bầu cử...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ordnet sämtliche bedienelemente spiegelverkehrt an

ベトナム語

phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er kennt sämtliche präsidenten der usa.

ベトナム語

hỏi anh ta về bất kỳ một tổng thống nào, anh ta cũng đều biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

besetzt sämtliche zugänge, beschützt uns.

ベトナム語

canh giữ đường biên, bảo vệ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sämtliche checks abgeschlossen. ab geht's.

ベトナム語

quy trình khởi động

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und filtere sämtliche nachrichten, die hereinkommen.

ベトナム語

và cho lọc tất cả các thông tin đầu vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das hetzt uns sämtliche deutsche auf den hals.

ベトナム語

nhưng nó sẽ khiến cho tất cả lính gác chĩa mũi vào chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sowie sämtliche pläne für die zweitfront?

ベトナム語

- ...và toàn bộ kế hoạch của mặt trận thứ hai? - tất nhiên là không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fellgiebel wird als nächstes sämtliche verbindungen trennen.

ベトナム語

bước kế tiếp fellgiebel phải ngắt tất cả các đường điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir besorgen dir sämtliche hilfe, die du brauchst.

ベトナム語

chúng ta sẽ làm mọi thứ cần thiết để giúp con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einen lesezeichenordner für sämtliche offenen unterfenster anlegen.

ベトナム語

thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

'ja, aber das ergebnis übertrifft sämtliche erwartungen.'

ベトナム語

Ừ, nhưng kết quả vượt xa mong đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,483,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK