来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sämtliche drucker
mọi máy in
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& sämtliche schablonen
& mọi giấy
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ruf sämtliche männer.
- Đem tất cả đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brechen sämtliche regeln.
giờ cô biết thành cớm ngầu chuyên phá luật rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sämtliche wohnungen durchsuchen!
nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alarmieren sie sämtliche beamte.
gọi cho tất cả các cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bring sÄmtliche spielsachen mit!
Đừng quên dắt theo lũ trẻ. nhớ mang tất cả đồ chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hat sämtliche befehle missachtet.
tớ phải đi cảnh báo anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Überwachungssysteme, sämtliche geschichtsbücher, wahlautomaten.
hệthốnggiámsát , sách lịch sử, máy bầu cử...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ordnet sämtliche bedienelemente spiegelverkehrt an
phản ánh toà n bá» bá» trà các ô Äiá»u khiá»n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
er kennt sämtliche präsidenten der usa.
hỏi anh ta về bất kỳ một tổng thống nào, anh ta cũng đều biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
besetzt sämtliche zugänge, beschützt uns.
canh giữ đường biên, bảo vệ chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sämtliche checks abgeschlossen. ab geht's.
quy trình khởi động
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und filtere sämtliche nachrichten, die hereinkommen.
và cho lọc tất cả các thông tin đầu vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das hetzt uns sämtliche deutsche auf den hals.
nhưng nó sẽ khiến cho tất cả lính gác chĩa mũi vào chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sowie sämtliche pläne für die zweitfront?
- ...và toàn bộ kế hoạch của mặt trận thứ hai? - tất nhiên là không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fellgiebel wird als nächstes sämtliche verbindungen trennen.
bước kế tiếp fellgiebel phải ngắt tất cả các đường điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir besorgen dir sämtliche hilfe, die du brauchst.
chúng ta sẽ làm mọi thứ cần thiết để giúp con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einen lesezeichenordner für sämtliche offenen unterfenster anlegen.
thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
'ja, aber das ergebnis übertrifft sämtliche erwartungen.'
Ừ, nhưng kết quả vượt xa mong đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: