プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"die schönste. "
họ biết điểm mạnh và thể chất của cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
das ist das schönste,
hầu hết những điều tốt đẹp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aufs schönste vergewaltigt?
"chiếm đoạt ?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
die schönste frau der welt.
người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das schönste ist für dich.
cái đẹp nhất dành cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber es ist meine schönste.
nhưng chắc chắn đó là điều đẹp đẽ nhất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das schönste geschöpf auf erden.
nó là thứ tôi yêu thích nhất khi tôi còn là đứa bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich erwarte dich im ziel, schönste.
anh chờ em ở đích, hermosa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sie ist die schönste der familie.
- nó là người đẹp trong gia đình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es ist das schönste auf der welt!
- Đó là thời kỳ đẹp nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist das schönste geräusch der welt.
và đó là âm thanh hay nhất trên thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das schönste mädchen, das ich je sah.
người xinh đẹp nhất mà tôi từng nhìn thấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das schönste kleid von st. tropez!
bộ đồ quá hớp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der schönste tag deines lebens.
hôm nay là ngày đẹp nhất của đời mi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der schönste tag meines lebens!
Đây là ngày tuyệt vời nhất cuộc đời con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der schönste tag in meinem leben.
bồ tèo ơi, đây là giây phút tuyệt vời nhất đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der schönste moment meines lebens!
Đây là khoảnh khắc tuyệt nhất đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die schönste sache der welt ist die welt selbst.
thứ mà đẹp nhất trên thế giới là , dĩ nhiên là chính nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der schönste moment! da kriegt man gänsehaut!
Điều thú vị nhất là anh sẽ nổi da gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
agatha, meine schönste, gehe zu deinem geliebten.
agatha, hãy trở lại với người tình của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: