Results for schönste translation from German to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

German

Vietnamese

Info

German

schönste

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

German

Vietnamese

Info

German

"die schönste. "

Vietnamese

họ biết điểm mạnh và thể chất của cháu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

German

das ist das schönste,

Vietnamese

hầu hết những điều tốt đẹp...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

aufs schönste vergewaltigt?

Vietnamese

"chiếm đoạt ?"

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

German

die schönste frau der welt.

Vietnamese

người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

- das schönste ist für dich.

Vietnamese

cái đẹp nhất dành cho anh.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

aber es ist meine schönste.

Vietnamese

nhưng chắc chắn đó là điều đẹp đẽ nhất

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das schönste geschöpf auf erden.

Vietnamese

nó là thứ tôi yêu thích nhất khi tôi còn là đứa bé.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

ich erwarte dich im ziel, schönste.

Vietnamese

anh chờ em ở đích, hermosa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

- sie ist die schönste der familie.

Vietnamese

- nó là người đẹp trong gia đình.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

- es ist das schönste auf der welt!

Vietnamese

- Đó là thời kỳ đẹp nhất.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das ist das schönste geräusch der welt.

Vietnamese

và đó là âm thanh hay nhất trên thế giới.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das schönste mädchen, das ich je sah.

Vietnamese

người xinh đẹp nhất mà tôi từng nhìn thấy

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das schönste kleid von st. tropez!

Vietnamese

bộ đồ quá hớp!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das ist der schönste tag deines lebens.

Vietnamese

hôm nay là ngày đẹp nhất của đời mi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das ist der schönste tag meines lebens!

Vietnamese

Đây là ngày tuyệt vời nhất cuộc đời con!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das ist der schönste tag in meinem leben.

Vietnamese

bồ tèo ơi, đây là giây phút tuyệt vời nhất đời tôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

das ist der schönste moment meines lebens!

Vietnamese

Đây là khoảnh khắc tuyệt nhất đời tôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

die schönste sache der welt ist die welt selbst.

Vietnamese

thứ mà đẹp nhất trên thế giới là , dĩ nhiên là chính nó.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

der schönste moment! da kriegt man gänsehaut!

Vietnamese

Điều thú vị nhất là anh sẽ nổi da gà.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

German

agatha, meine schönste, gehe zu deinem geliebten.

Vietnamese

agatha, hãy trở lại với người tình của cô.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,186,800,221 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK