検索ワード: scheinen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

scheinen.

ベトナム語

toả sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lass ihn scheinen

ベトナム語

# Để mặt trời chiếu sáng #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lass ihn scheinen, ja

ベトナム語

# Để mặt trời chiếu sáng, phải #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

regenbögen scheinen durch.

ベトナム語

rainbows are shinin' through

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie scheinen sehr... enthusiastisch.

ベトナム語

trông họ rất... phấn khích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die scheinen nett zu sein.

ベトナム語

- họ có vẻ là một cặp hợp nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle scheinen sehr müde zu sein.

ベトナム語

-mọi người đều mệt lử hết cả rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle scheinen anzunehmen, dass ich...

ベトナム語

tất cả mọi người dường như nghĩ rằng tôi ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie scheinen ertrunken zu sein.

ベトナム語

- vậy thì chắc là chúng chết đuối rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die scheinen echt glücklich zu sein.

ベトナム語

trông họ thật hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die akten scheinen unvollständig zu sein.

ベトナム語

hồ sơ có vẻ không hoàn thiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die scheinen es eilig zu haben.

ベトナム語

- họ có vẻ hơi nóng vội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die propriozeptiven simulatoren scheinen zu funktionieren.

ベトナム語

tiến trình kích thích tăng trưởng có vẻ đã làm việc tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fräulein, sie scheinen mir etwas zerstreut.

ベトナム語

cô hai, hình như cô hơi lơ đãng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die ausgewählten dateinamen scheinen ungültig zu sein.

ベトナム語

những tên tập tin đã chọn có vẻ không phải là hợp lệ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eure verhandlungen scheinen gescheitert zu sein, botschafter.

ベトナム語

cuộc thương lượng của các vị xem ra đã thất bại, thưa đại sứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie beide scheinen nette leute zu sein.

ベトナム語

- 2 người là 1 cặp đôi dễ thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du findest darin drei paletten mit kleinen scheinen.

ベトナム語

mày sẽ tìm thấy những két tiền 750kg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ach, komm schon. - scheinen, prima kerle zu sein.

ベトナム語

oh, thôi nào trông họ rất cừ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- darin klebte ein 100-dollar-schein.

ベトナム語

họ bỏ 100$ vào tờ cuối cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,704,344 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK