検索ワード: schräge (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

schräge

ベトナム語

mặt phẳng nghiêng

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

schräge kiste.

ベトナム語

cậu kì quái thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ganz schräge kiste.

ベトナム語

cậu thật kì quái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wir sind schräge freundinnen.

ベトナム語

Đúng thế. những người bạn kỳ lạ nhất từ trước tới giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- viele schräge namen neuerdings.

ベトナム語

- nhiều người có tên quái đản quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ist schon 'ne schräge ironie des schicksals.

ベトナム語

cũng mỉa mai quá... biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

aber mit nutella! nicht irgendeine schräge konfitüre!

ベトナム語

cho thêm nutella nhưng đừng có cho mấy cái mứt ngớ ngẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

nichts spricht mehr für eine adoption als schräge erfindung.

ベトナム語

họ sẽ thik nó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich hab ja schon einige schräge vögel erlebt, aber...

ベトナム語

trong đời tôi đã từng gặp nhiều người đàn ông kỳ hoặc... cứ... thư giãn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

man fesselt jemanden, nimmt einen dolch und ein paar schräge klamotten.

ベトナム語

trói một người vào tảng đá, cầm một con dao khác thường và mớ dây thừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- bisschen schräg.

ベトナム語

gã này kỳ ha?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,952,621 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK