来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
schräge
mặt phẳng nghiêng
最后更新: 2012-04-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
schräge kiste.
cậu kì quái thật.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ganz schräge kiste.
cậu thật kì quái.
wir sind schräge freundinnen.
Đúng thế. những người bạn kỳ lạ nhất từ trước tới giờ.
- viele schräge namen neuerdings.
- nhiều người có tên quái đản quá.
ist schon 'ne schräge ironie des schicksals.
cũng mỉa mai quá... biết không?
aber mit nutella! nicht irgendeine schräge konfitüre!
cho thêm nutella nhưng đừng có cho mấy cái mứt ngớ ngẩn.
nichts spricht mehr für eine adoption als schräge erfindung.
họ sẽ thik nó!
ich hab ja schon einige schräge vögel erlebt, aber...
trong đời tôi đã từng gặp nhiều người đàn ông kỳ hoặc... cứ... thư giãn!
man fesselt jemanden, nimmt einen dolch und ein paar schräge klamotten.
trói một người vào tảng đá, cầm một con dao khác thường và mớ dây thừng.
- bisschen schräg.
gã này kỳ ha?