検索ワード: schwefel (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

schwefel

ベトナム語

lưu huỳnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

schwefel.

ベトナム語

mùi lưu huỳnh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist schwefel.

ベトナム語

Đó là mùi lưu huỳnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kaliumnitrat, schwefel...

ベトナム語

nitrat và sulphur,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie pech und schwefel.

ベトナム語

thân như mấy thằng trộm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wo ist der schwefel?

ベトナム語

bỏ qua lọ bụi phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie waren wie pech und schwefel.

ベトナム語

nhưng may mắn là ông ấy đã thoát chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du und ich, wir sind wie pech und schwefel.

ベトナム語

em và anh rất ăn ý với nhau như người tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich suchte nach hexenbeuteln, schwefel, nichts.

ベトナム語

anh đã tìm túi bùa, lưu huỳnh... chả có gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und kein schwefel bedeutet keine dämonen, was bleibt also übrig?

ベトナム語

và không lưu huỳnh nghĩa là chả phải quỷ. thế thì thứ này để lại cho ta cái gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

abgüsse von fußspuren im schnee macht man mit kochendem wasser und schwefel.

ベトナム語

Để đổ khuôn trong tuyết, người ta dùng lưu huỳnh và nước sôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der hölle schwefel seine nahrung. verzehrt von geburt an, in einsamkeit.

ベトナム語

Địa ngục thiêu hủy thức ăn, thiêu rụi sự sống ở nơi tĩnh mịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in seiner hütte wird nichts bleiben; über seine stätte wird schwefel gestreut werden.

ベトナム語

kẻ chẳng thuộc về hắn sẽ ở trong trại hắn, còn diêm sanh sẽ rải ra trên chỗ ở của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er wird regnen lassen über die gottlosen blitze, feuer und schwefel und wird ihnen ein wetter zum lohn geben.

ベトナム語

ngài sẽ giáng xối trên kẻ ác những bẫy, lửa và diêm; một ngọn gió phỏng sẽ là phần của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

an dem tage aber, da lot aus sodom ging, da regnete es feuer und schwefel vom himmel und brachte sie alle um.

ベトナム語

đến này lót ra khỏi thành sô-đôm, thì trời mưa lửa và diêm sinh, giết hết dân thành ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

von diesen drei plagen ward getötet der dritte teil der menschen, von dem feuer und rauch und schwefel, der aus ihrem munde ging.

ベトナム語

một phần ba loài người bị giết vì ba tai nạn đó, là lửa, khói, và diêm sanh ra từ miệng ngựa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ich will ihn richten mit pestilenz und blut und will regnen lassen platzregen mit schloßen, feuer und schwefel über ihn und sein heer und über das große volk, das mit ihm ist.

ベトナム語

ta sẽ làm sự xét đoán nghịch cùng nó bởi dịch lệ và bởi máu. ta sẽ khiến những trận mưa dầm, mưa đá, lửa và diêm sinh đổ xuống trên nó, trên đạo binh nó, và dân đông đi với nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der wird vom wein des zorns gottes trinken, der lauter eingeschenkt ist in seines zornes kelch, und wird gequält werden mit feuer und schwefel vor den heiligen engeln und vor dem lamm;

ベトナム語

thì người ấy cũng vậy, sẽ uống rượu thạnh nộ không pha của Ðức chúa trời rót trong chén thạnh nộ ngài; và sẽ chịu đau đớn trong lửa và diêm ở trước mặt các thiên sứ thánh và trước mặt chiên con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der verzagten aber und ungläubigen und greulichen und totschläger und hurer und zauberer und abgöttischen und aller lügner, deren teil wird sein in dem pfuhl, der mit feuer und schwefel brennt; das ist der andere tod.

ベトナム語

còn những kẻ hèn nhát, kẻ chẳng tin, kẻ đáng gớm ghét, kẻ giết người, kẻ dâm loạn, kẻ phù phép, kẻ thờ thần tượng, và phàm kẻ nào nói dối, phần của chúng nó ở trong hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng: đó là sự chết thứ hai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und also sah ich die rosse im gesicht und die daraufsaßen, daß sie hatten feurige und bläuliche und schwefelige panzer; und die häupter der rosse waren wie die häupter der löwen, und aus ihrem munde ging feuer und rauch und schwefel.

ベトナム語

kìa trong sự hiện thấy, tôi thấy những ngựa và kẻ cỡi ra làm sao: những kẻ ấy đều mặc giáp màu lửa, mầu tía, mầu lưu hoàng; đầu ngự giống sư tử, và miệng nó có phun lửa, khói và diêm sanh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,806,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK