プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bannerman und seinesgleichen.
bannerman và đồng loại của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der teufel schützt seinesgleichen.
hên xui ấy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seinesgleichen sehen wir nie wieder.
chúng ta sẽ không bao giờ gặp 1 người giống như anh ta nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er gehört unter seinesgleichen auf die fossa
hắn thuộc về loài của chính hắn. - trên phía bên đảo của foosa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unter seinesgleichen gefällt es ihm wohl besser.
tôi đoán nó thích ở đây với đồng loại hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als seinesgleichen. nie als gott. ich bin ihm ein freund.
ta đến không phải với tư cách 1 vị thần, mà chỉ là 1 người bạn của cậu ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
's ist wunderbar, von seinesgleichen gerühmt zu werden.
thật là ky diệu để được tâng bốc bởi một cái nhìn của chị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und das macht ihn einzigartig unter seinesgleichen in königsmund.
và cũng khiến vụ này độc nhất khi xét với những vụ án mạng khác tại vương Đô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn cohen tot ist, lockt sein imperium nur noch weitere von seinesgleichen an.
- không. với cohen chết đi,... chỉ tổ cho vương quốc của hắn thu hút những tên khác giống như hắn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er ist nicht so 'n bescheuerter knacki, der sich mit seinesgleichen rumprügelt.
lôi thằng chó đó ra khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wolf-heinrich von helldorf das in der deutschen geschichte seinesgleichen sucht. hingerichtet am 15. august 1944
wolf-heinrich von helldorf hành hình 15 tháng 8 năm 1944 chưa từng có trong lịch sử nước đức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann sind eichhorst und seinesgleichen aufgetaucht... und ich habe mir eingeredet, dass sie es waren, die sie manipulieren, ihr urteilsvermögen täuschen.
rồi sau đó eichhorst xuất hiện cùng với lời hứa đó, và tôi đã tự nhủ với mình rằng chính bọn họ... đang lợi dụng ngài, che mờ phán đoán của ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er vertraute dem herrn, dem gott israels, daß nach ihm seinesgleichen nicht war unter allen königen juda's noch vor ihm gewesen.
Ê-xê-chia nhờ cậy nơi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên; nên trong các vua sau người, hoặc trong những vua trước người, chẳng có một ai giống như người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
es ist ja ein großer tag, und seinesgleichen ist nicht gewesen, und ist eine zeit der angst in jakob; doch soll ihm daraus geholfen werden.
khốn thay! ngày đó thật lớn, đến nỗi chẳng hề có ngày nào giống như vậy. Ấy là kỳ tai hại của gia-cốp! nhưng nó sẽ được cứu thoát khỏi sự ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dazu allerlei getier, allerlei gewürm, allerlei vögel und alles, was auf erden kriecht; das ging aus dem kasten, ein jegliches mit seinesgleichen.
các thú, rắn, chim cùng mọi vật hành động trên mặt đất tùy theo giống đều ra khỏi tàu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
auf menschenleib soll's nicht gegossen werden, sollst auch seinesgleichen nicht machen; denn es ist heilig, darum soll's euch heilig sein.
chớ nên đổ trên xác thịt loài người, và cũng đừng làm dầu nào khác theo phép hòa hương đó; dầu nầy là thánh, cũng sẽ thánh cho các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
"wenn die natur nach heil'gem plan kann neues leben wagen, wenn solch vertrauen in das morgen wird hervorgebracht, ...hab ich dann keinen grund und nicht berechtigung zu klagen... was denn der mensch aus seinesgleichen hat gemacht?"
"nếu lòng tin thiên đàng đã gửi, nếu hóa là thánh kế của tự nhiên... " "chẳng lý gì tôi đi than oán... " "chất nhân tình làm nên nhân tình."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています