検索ワード: seinesgleichen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

seinesgleichen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

bannerman und seinesgleichen.

ベトナム語

bannerman và đồng loại của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der teufel schützt seinesgleichen.

ベトナム語

hên xui ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seinesgleichen sehen wir nie wieder.

ベトナム語

chúng ta sẽ không bao giờ gặp 1 người giống như anh ta nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er gehört unter seinesgleichen auf die fossa

ベトナム語

hắn thuộc về loài của chính hắn. - trên phía bên đảo của foosa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unter seinesgleichen gefällt es ihm wohl besser.

ベトナム語

tôi đoán nó thích ở đây với đồng loại hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als seinesgleichen. nie als gott. ich bin ihm ein freund.

ベトナム語

ta đến không phải với tư cách 1 vị thần, mà chỉ là 1 người bạn của cậu ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

's ist wunderbar, von seinesgleichen gerühmt zu werden.

ベトナム語

thật là ky diệu để được tâng bốc bởi một cái nhìn của chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und das macht ihn einzigartig unter seinesgleichen in königsmund.

ベトナム語

và cũng khiến vụ này độc nhất khi xét với những vụ án mạng khác tại vương Đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn cohen tot ist, lockt sein imperium nur noch weitere von seinesgleichen an.

ベトナム語

- không. với cohen chết đi,... chỉ tổ cho vương quốc của hắn thu hút những tên khác giống như hắn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist nicht so 'n bescheuerter knacki, der sich mit seinesgleichen rumprügelt.

ベトナム語

lôi thằng chó đó ra khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wolf-heinrich von helldorf das in der deutschen geschichte seinesgleichen sucht. hingerichtet am 15. august 1944

ベトナム語

wolf-heinrich von helldorf hành hình 15 tháng 8 năm 1944 chưa từng có trong lịch sử nước đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann sind eichhorst und seinesgleichen aufgetaucht... und ich habe mir eingeredet, dass sie es waren, die sie manipulieren, ihr urteilsvermögen täuschen.

ベトナム語

rồi sau đó eichhorst xuất hiện cùng với lời hứa đó, và tôi đã tự nhủ với mình rằng chính bọn họ... đang lợi dụng ngài, che mờ phán đoán của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er vertraute dem herrn, dem gott israels, daß nach ihm seinesgleichen nicht war unter allen königen juda's noch vor ihm gewesen.

ベトナム語

Ê-xê-chia nhờ cậy nơi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên; nên trong các vua sau người, hoặc trong những vua trước người, chẳng có một ai giống như người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist ja ein großer tag, und seinesgleichen ist nicht gewesen, und ist eine zeit der angst in jakob; doch soll ihm daraus geholfen werden.

ベトナム語

khốn thay! ngày đó thật lớn, đến nỗi chẳng hề có ngày nào giống như vậy. Ấy là kỳ tai hại của gia-cốp! nhưng nó sẽ được cứu thoát khỏi sự ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dazu allerlei getier, allerlei gewürm, allerlei vögel und alles, was auf erden kriecht; das ging aus dem kasten, ein jegliches mit seinesgleichen.

ベトナム語

các thú, rắn, chim cùng mọi vật hành động trên mặt đất tùy theo giống đều ra khỏi tàu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf menschenleib soll's nicht gegossen werden, sollst auch seinesgleichen nicht machen; denn es ist heilig, darum soll's euch heilig sein.

ベトナム語

chớ nên đổ trên xác thịt loài người, và cũng đừng làm dầu nào khác theo phép hòa hương đó; dầu nầy là thánh, cũng sẽ thánh cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"wenn die natur nach heil'gem plan kann neues leben wagen, wenn solch vertrauen in das morgen wird hervorgebracht, ...hab ich dann keinen grund und nicht berechtigung zu klagen... was denn der mensch aus seinesgleichen hat gemacht?"

ベトナム語

"nếu lòng tin thiên đàng đã gửi, nếu hóa là thánh kế của tự nhiên... " "chẳng lý gì tôi đi than oán... " "chất nhân tình làm nên nhân tình."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,042,347,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK