検索ワード: sendungen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

sendungen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

-meine sendungen?

ベトナム語

- cuôc trình diễn của tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deshalb nimmt man sendungen auf.

ベトナム語

Đó có thể là lý do họ phát minh ra đầu thu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich verpasse nie eine ihrer sendungen.

ベトナム語

tôi đã xem cuôc trình diễn của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle diese sendungen werden von hier aus koordiniert.

ベトナム語

mọi lô hàng đều được điều phối ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sieh uns an...beide produzieren sendungen fürs fernsehen.

ベトナム語

nhìn chúng ta xem... cả hai đều làm sản xuất cho những chương trình ti vi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle sendungen sind postlagernd und an den namen partrier adressiert.

ベトナム語

tất cả thư từ được gởi tới hộp thư chờ với tên người nhận là partrier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wrack heute nacht war bestimmt eine von juans sendungen.

ベトナム語

cái thân máy bay mà mình ngủ hôm qua chắc chắn là hàng thất lạc của juan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"und jetzt unsere beliebte sendung: hörerwünsche."

ベトナム語

Đây là chương trình giờ tiếng mỹ, tiếp theo đây là chương trình nhạc chọn lọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,057,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK