来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-meine sendungen?
- cuôc trình diễn của tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deshalb nimmt man sendungen auf.
Đó có thể là lý do họ phát minh ra đầu thu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich verpasse nie eine ihrer sendungen.
tôi đã xem cuôc trình diễn của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle diese sendungen werden von hier aus koordiniert.
mọi lô hàng đều được điều phối ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sieh uns an...beide produzieren sendungen fürs fernsehen.
nhìn chúng ta xem... cả hai đều làm sản xuất cho những chương trình ti vi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle sendungen sind postlagernd und an den namen partrier adressiert.
tất cả thư từ được gởi tới hộp thư chờ với tên người nhận là partrier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das wrack heute nacht war bestimmt eine von juans sendungen.
cái thân máy bay mà mình ngủ hôm qua chắc chắn là hàng thất lạc của juan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"und jetzt unsere beliebte sendung: hörerwünsche."
Đây là chương trình giờ tiếng mỹ, tiếp theo đây là chương trình nhạc chọn lọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式