検索ワード: tätowieren (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

tätowieren

ベトナム語

xăm

最終更新: 2013-12-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

oder tätowieren lasse?

ベトナム語

hay xâm mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du durftest dich tätowieren lassen?

ベトナム語

- Đó không phải là hình xăm, nó là cái bớt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

was willst du dir denn tätowieren lassen?

ベトナム語

nó làm tôi sướng điên lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

vielleicht lasse ich es mir auf meinen arsch tätowieren.

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ xăm điều đó lên mông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich will mir einen schmetterling auf den knöchel tätowieren lassen.

ベトナム語

- em nghĩ em sẽ xăm 1 con bướm vào cổ tay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ohne quatsch jetzt, willst du dich echt tätowieren lassen?

ベトナム語

tôi thật may mắn. bạn trai mới của tôi bên tôi như là một chú thỏ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

annie war noch keine zwei tage fort... als charlie sich tätowieren ließ.

ベトナム語

annie vừa đi được hai ngày thì charlie đã đi xâm mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das nennt sich mexikanisches tätowieren. es dauert länger als ein schwertstreich.

ベトナム語

cái đó được gọi là xâm mình kiểu mễ, và nó kéo dài hơn một thanh gươm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

van zant sagt, er ließ sich extra für diesen abend etwas neues tätowieren.

ベトナム語

thôi nào vern, trông không có vẻ gì... cuộc vui sẽ kéo dài quá lâu cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich tätowiere nur.

ベトナム語

cô chỉ xăm hình thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,428,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK