検索ワード: verstockte (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verstockte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

aber der herr verstockte das herz pharao daß er sie nicht lassen wollte.

ベトナム語

nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng, nên người không khứng cho dân y-sơ-ra-ên đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber der herr verstockte pharaos herz, daß er die kinder israel nicht ließ.

ベトナム語

nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng: người chẳng tha dân y-sơ-ra-ên đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und der herr sprach zu mir: die abtrünnige israel ist fromm gegen die verstockte juda.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va cũng có phán cùng tôi rằng: y-sơ-ra-ên bội nghịch so với giu-đa quỉ quyệt, còn tỏ ra công bình hơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber der herr verstockte das herz pharaos, daß er sie nicht hörte, wie denn der herr gesagt hatte.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng, không nghe môi-se và a-rôn chút nào, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán cùng môi-se.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber das haus israel will dich nicht hören, denn sie wollen mich selbst nicht hören; denn das ganze haus israel hat harte stirnen und verstockte herzen.

ベトナム語

nhưng nhà y-sơ-ra-ên chẳng nghe ngươi, vì nó không muốn nghe ta; bởi chưng cả nhà y-sơ-ra-ên đều cứng trán cứng lòng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und mose und aaron haben diese wunder alle getan vor pharao; aber der herr verstockte sein herz, daß er die kinder israel nicht lassen wollte aus seinem lande.

ベトナム語

môi-se và a-rôn bèn làm các dấu lạ trước mặt pha-ra-ôn; nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng, nên người chẳng tha dân y-sơ-ra-ên đi khỏi xứ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber die kinder, zu welchen ich dich sende, haben harte köpfe und verstockte herzen. zu denen sollst du sagen: so spricht der herr herr!

ベトナム語

Ấy là con cái dày mặt cứng lòng, ta sai ngươi đến cùng chúng nó. khá nói cùng chúng nó rằng: chúa giê-hô-va có phán như vậy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dazu ward er abtrünnig von nebukadnezar, dem könig zu babel, der einen eid bei gott ihm genommen hatte, und ward halsstarrig und verstockte sein herz, daß er sich nicht bekehrte zu dem herrn, dem gott israels.

ベトナム語

người cũng dấy lên nghịch cùng vua nê-bu-cát-nết-sa, là vua đã buộc người chỉ Ðức chúa trời mà thề; song người lại cứng cổ rắn lòng, không khứng trở về cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sei nicht so verstockt.

ベトナム語

Đừng ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,289,444 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK