検索ワード: was halte ich von markenkleidung? (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

was halte ich von markenkleidung?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

was halte ich in meiner hand?

ベトナム語

tôi đang cầm gì trên tay đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das halte ich auch.

ベトナム語

tôi sẽ giữ lời hứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie halte ich es auf?

ベトナム語

làm sao em dừng được đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

private kimmel, was halte ich von glücksspiel in der baracke?

ベトナム語

binh nhì kimmel, quan điểm của tôi về cờ bạc - ... trong doanh trại là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

dann halte ich hier an.

ベトナム語

Đây có ổn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, so halte ich sie.

ベトナム語

cầm thế mới ngầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die wette halte ich.

ベトナム語

- tôi sẽ nhận vụ cá này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das halte ich für inakzeptabel.

ベトナム語

tôi thấy không chấp nhận được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das halte ich von euren so tollen plänen.

ベトナム語

cái này tốt cho kế hoạch của tụi bây nè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- halte ich auch für besser.

ベトナム語

tôi nghĩ thế là tốt nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jetzt halte ich deine hand.

ベトナム語

tôi sẽ nắm tay anh đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-daher halte ich das klemmbrett.

ベトナム語

thì tôi đang cầm tấm bảng này mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich? von wegen!

ベトナム語

mày ăn nói cho cẩn thận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich von absicht.

ベトナム語

tao thấy là chúng muốn cho nổ tung nơi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was halten sie von ihm?

ベトナム語

- anh nghĩ sao về hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was hält dich?

ベトナム語

chuyện này là sao đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was hält dich auf?

ベトナム語

Điều gì ngăn cản anh vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und was hält sie wach?

ベトナム語

thế, điều gì làm cậu không thể ngủ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was hält dich auf?

ベトナム語

không phải chuyện của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-was hält dich zurück?

ベトナム語

sao vậy, có gì cản được anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,039,697 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK