検索ワード: zurückzugehen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

zurückzugehen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

um zurückzugehen.

ベトナム語

để được quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du hast zugestimmt, zurückzugehen?

ベトナム語

(league of assassins) - em đồng ý quay trở lại ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab keine lust zurückzugehen.

ベトナム語

em không muốn về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist es sicher, zurückzugehen? nein.

ベトナム語

- có an toàn để quay trở lại không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wann hat das haar angefangen zurückzugehen?

ベトナム語

khi nào thì những sợi tóc trên đầu anh bắt đầu rụng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht ist es zeit, zurückzugehen. nein.

ベトナム語

- có lẽ là thời gian cho chúng ta trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab nie daran gedacht, zurückzugehen.

ベトナム語

chưa từng nghĩ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles was wir machen müssen ist zurückzugehen.

ベトナム語

mình muốn quay lại khách sạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hattest nie vor, zu den altruan zurückzugehen, oder?

ベトナム語

anh chưa từng có dự định quay về abnegation, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du denkst doch nicht ernsthaft darüber nach, dahin zurückzugehen?

ベトナム語

cậu không nghiêm túc cân nhắc việc quay lại chứ... huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

um den exakten zeitpunkt zu bestimmen, um in der zeit zurückzugehen um die zukunft zu ändern.

ベトナム語

Để quyết định... khoảnh khắc chính xác để quay về đúng lúc... để thay đổi tương lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, aber ich wurde im fall auch verletzt und brauchte das meiste meines saftes, um in den porno zurückzugehen.

ベトナム語

phải, nhưng thật ra tôi bị thương nhiều lắm, dùng hết sức mạnh để trốn vào mấy cuộn phim đen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er versucht, den weg zurückzugehen, den sie kamen, aber er kommt immer wieder an der selben stelle raus. das ist sein albtraum:

ベトナム語

anh ấy cố gắng tìm đường quay lại, nhưng anh ấy cứ trở lại nơi ban đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schaffe gleiche bedingungen. alles, was du tun musst, ist zurückzugehen, dich zu entschuldigen, und ihm zu sagen, dass du dabei bleibst. noch ein paar tage umsonst.

ベトナム語

hãy quay lại và xin lỗi bảo là anh sẽ ở lại miễn phí trong vài ngày nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,533,503 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK