プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kannst du den zusammenbauen?
có thể lắp lại không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich kann ihn wieder zusammenbauen.
anh có thể lắp chúng trở lại mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann werd ich dieses dings mal zusammenbauen.
Ồ, tôi sẽ vào nói chuyện với anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn wir ihn zusammenbauen, wissen wir, was fehlt.
hãy sắp xếp tất cả lại xem thứ gì còn thiếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin mir sicher, daß du es ganz allein zusammenbauen kannst.
cô râìt coì taÌi, shannon. tôi chãìc laÌ cô seÞ ôÒn nêìu cô laÌm noì 1 miÌnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wer hat nicht nur zugang zu solchen teilen, sondern kann sie auch zusammenbauen?
ai có các bộ phận đó, và có thể chế ra những thứ như thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie werden es selber zusammenbauen, aber dabei dürfen sie nicht ihre ausbildung vernachlässigen.
những gì ở đây sẽ được các bạn xây dựng nhưng sẽ không gây trở ngại cho việc huấn luyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hätte nicht überlebt, wenn ich nicht so gut sachen zusammenbauen könnte. oh!
chỗ này không trụ được lâu nếu không nhờ em giỏi sắp xếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er schnorrte ein paar starke deutsche linsen und einen vergrößerungsspiegel und ließ alles von ronnie bigelow von baracke 2 zusammenbauen - für ein pfund kaffee.
hắn đã xoay xở được mấy cái thấu kính mạnh của Đức và một cái kính lúp và nhờ ronnie bigelow ở trại 2 lắp đặt nó với giá một cân cà-phê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nein, der kerl, der-- der-- der dort gearbeitet hat der mich auf den balkon gebracht hat, damit ich die konfettikanone zusammenbauen konnte.
không, cái thằng ... người làm việc ở đó, người đã đưa tôi lên ban công để gắn cây súng bắn bông giấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: